CAN HELP IMPROVE in Vietnamese translation

[kæn help im'pruːv]
[kæn help im'pruːv]
có thể giúp cải thiện
can help improve
may help improve
can help enhance
can aid in improving
giúp cải thiện
help improve
improve
help enhance
enhance
có thể giúp nâng cao
can help enhance
can help improve
can help elevate
can help lift
can help to raise
may help enhance
may help elevate
can help advance
can help boost
có thể giúp tăng
can help increase
can help boost
may help increase
can help raise
may help boost
can help improve
could help grow
có thể giúp cải tiến

Examples of using Can help improve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Salicylic acid can help improve the effectiveness of other acne medications, though, so you might
Hơn nữa Salicylic acid cũng giúp tăng hiệu quả của các thuốc trị mụn khác,
DHL can help improve efficiencies and significantly impact the overall performance of a hospital or group.
DHL có thể hỗ trợ nâng cao hiệu quả hoạt động và tác động đáng kể đến tổng hiệu suất của bệnh viện hoặc nhóm.
It turns out that having a pet can help improve the health conditions of children with autism. How can?.
Hóa ra việc có thú cưng có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của trẻ tự kỷ. Làm thế nào là có thể?.
Hitachi will continue developing this system so that it can help improve patient quality of life(QoL).
Hitachi sẽ tiếp tục phát triển hệ thống này đểcó thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Living with depression can be difficult, but treatment can help improve your quality of life.
Sống chung với trầm cảm có thể khó khăn nhưng việc điều trị sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.
Minutes of aerobic exercise- as little as a walk around the neighborhood- can help improve brain function.[8].
Phút cho bài tập aerobic- ngắn ngủi như một chuyến đi dạo quanh khu phố- có thể hỗ trợ cải thiện chức năng não bộ.[ 8].
As is true for every part of your body, an overall healthy diet can help improve your hair to a certain degree.
Như là đúng cho mỗi một phần của cơ thể, một chế độ ăn uống lành mạnh tổng thể có thể giúp cải thiện tóc của bạn đến một mức độ nhất định.
Many community members think that‘being nice to each other' can help improve Wikipedia.
Nhiều thành viên cộng đồng cho rằng' đối xử tốt với nhau' sẽ giúp cải thiện Wikipedia.
Affordable closed circuit television(CCTV) or similar video surveillance systems are available and can help improve security.
Truyền hình mạch kín( CCTV) hay các hệ thống camera giám sát khác giá rẻ đang sẵn trên thị trường và có thể giúp tăng cường an ninh.
Thinking about things this way, instead of as isolated incidents, can help improve self-control.[9].
Suy nghĩ theo hướng này, thay vì theo từng sự việc riêng biệt, có thể giúp bạn cải thiện sự tự chủ.[ 9].
Here are 10 foods you should add into your diet that can help improve your mind.
Dưới đây là 10 cái thực phẩm bạn nên thêm vào chế độ ăn uống mang thể giúp cải thiện tâm trí của bạn.
Driven by a vision that the world of classical music can help improve the lives of Venezuela's children, he created the music network El Sistema,
Với tầm nhìn cho rằng thế giới nhạc cổ điển có thể giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em Venezuela, ông đã tạo
Simply making a handful of tweaks to your diet and lifestyle can help improve your gut health, dampen inflammation,
Chỉ cần thực hiện một số chỉnh sửa cho chế độ ăn uống và lối sống của bạn có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột,
Encouraging students to ask questions and explore their own ideas can help improve their problem-solving skills, as well as
Việc khuyến khích học viên đặt câu hỏi và tìm ra ý tưởng của riêng họ giúp cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề cũng
A recent study has concluded that having pets in the house during a baby's first year of life can help improve the infant's immune system and decrease the number of respiratory infections and colds.
Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng vật nuôi trong nhà trong năm đầu tiên của bé trong cuộc sống có thể giúp cải thiện hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh và giảm số lượng các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và cảm lạnh.
The company's product portfolio is now being expanded by an effective product for the pre-operative treatment of myomas that can help improve the quality of life of women suffering from this disease.
Danh mục sản phẩm của công ty hiện đang được mở rộng các sản phẩm điều trị trước phẫu thuật bệnh u cơ, từ đó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ bị bệnh này.
Being proactive about reducing inflammation and other risk factors associated with RA can help improve someone's quality of life
Chủ động về việc giảm viêm và các yếu tố nguy cơ khác liên quan đến RA có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của ai đó
formula for writing high-quality content, thesee are several tips that can help improve the quality and quantity of your written material.
sau đây là một số cách viết content hay giúp cải thiện chất lượng và số lượng tài liệu viết của bạn.
A well-written description that pertains to the content of the page and that is relevant to the searcher's intent can help you increase traffic since it can help improve the click-through rate of your page in search.
Mô tả tốt liên quan đến nội dung trang và phù hợp với mục đích của người tìm kiếm có thể giúp bạn tăng lượng truy cập vì nó có thể giúp cải thiện tỷ lệ nhấp chuội vào trang trong tìm kiếm.
Florida State University suggests that mainstream games geared toward entertainment can help improve attention, spatial orientation, and problem solving abilities.
Đại học bang Florida của Mỹ, các trò chơi( game) giải trí còn giúp cải thiện sự chú tâm, định hướng không gian, và khả năng giải quyết vấn đề.
Results: 531, Time: 0.0661

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese