CÓ THỂ GIÚP GIỮ in English translation

can help keep
có thể giúp giữ
có thể giúp duy trì
giúp giữ
có thể giúp ngăn
may help keep
có thể giúp giữ
can help hold
có thể giúp giữ
could help keep
có thể giúp giữ
có thể giúp duy trì
giúp giữ
có thể giúp ngăn
might help keep
có thể giúp giữ
can help save
có thể giúp tiết kiệm
có thể giúp cứu
có thể cứu
giúp tiết kiệm
có thể giúp giữ

Examples of using Có thể giúp giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
băng hoặc giấy, nó có thể giúp giữ cho chúng germfree khi họ cần phải được.
bandages or paper, it could help keep them germfree when they need to be.
Gần đây, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các hợp chất được gọi là chất phytochemical trong ca cao có thể giúp giữ cho cả cơ thể và làn da của bạn khỏe mạnh.
More recently, researchers have discovered that compounds called phytochemicals in cocoa might help keep both your body and skin healthy.
Tóm tắt lại: Selenium có thể giúp giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh bằng cách giữ cho stress oxy hoá trong kiểm tra và giảm nguy cơ bệnh mạch vành.
Summary Selenium may help keep your heart healthy by keeping oxidative stress in check and reducing the risk of coronary artery disease.
hiểu cách điều trị khác nhau có thể giúp giữ lượng đường trong phạm vi mục tiêu.
about managing your blood sugar and understand how different treatments can help keep your glucose levels within your goal range.
Đào vào rất nhiều bát lá với salad dressing có thể giúp giữ cho bạn sắc nét.
Digging into lots of leafy bowls with salad dressing could help keep you sharp.
Tắm nước nóng có thể giúp giữ cho căng thẳng ở kiểm tra
Taking a hot bath may help keep your stress in the test and it is one
Mặc dù bằng chứng cụ thể vẫn còn thiếu, song loại bỏ đường ra khỏi chế độ ăn uống có thể giúp giữ mức độ hormone trong tầm kiểm soát, bao gồm cả insulin.
While concrete evidence is still lacking, eliminating sugar from the diet may help keep levels of hormones, including insulin, in check.
Khả năng Yoga giảm mức độ hormone cortisol( xem số 11) có thể giúp giữ canxi trong xương.
Yoga's ability to lower levels of the stress hormone cortisol(see Number 11) may help keep calcium in the bones.
uống matcha có thể giúp giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh và bảo vệ chống lại bệnh tật.
drinking matcha may help keep your heart healthy and protect against disease.
Cho cơ thể bạn ăn một số loại thực phẩm có thể giúp giữ cho hệ thống miễn dịch của bạn mạnh mẽ.
Feeding your body with certain foods can help you keep your immune system stronger.
Các kĩ thuật quản lý tiền như sử dụng trailing stops có thể giúp giữ lợi nhuận trong khi vẫn cho phép giao dịch tiến xa hơn.
Money management techniques, such as utilizing trailing stops, can help preserve winnings while still giving a trade room to grow.
Giải quyết các vấn đề có thể giúp giữ cho tâm trạng và động lực ổn định trong suốt cả năm.
Addressing the problem now can help you keep your mood and motivation steady throughout the year.
Một cái gì đó đơn giản như sử dụng kem chống nắng mỗi ngày có thể giúp giữ làn da của bạn hoàn hảo,
A simple action like applying sunscreen every day can help to keep the skin perfect and free of premature
có thể giúp giữ bàn tay trên khuôn mặt của người đó để bàn tay di chuyển cùng với đầu của họ trong trường hợp họ di chuyển.
It may help to steady your hand on the person's face so your hand moves along with their head in case they move quickly.
Rửa tóc của bạn với dầu gội thích hợp có thể giúp giữ cho da đầu và tóc của bạn sạch sẽ.
Washing your hair with the right shampoos can help with keeping your scalp and hair clean.
Mặc dù ăn đá lạnh có thể giúp giữ ẩm cho cơ thể
Although eating ice can help to keep the body moisturized,
có thể giúp giữ cho bàn tay
It can help to keep your hands and feet cool
Nếu nắp đậy lưới được sử dụng, điều này có thể giúp giữ cho nhiệt độ nước thấp hơn bằng cách cho phép bay hơi.
If a mesh lid is used, this may help to keep water temperature lower by allowing evaporation.
Điều này nghĩa là L- Carnitine có thể giúp giữ mức đường huyết thấp,
What this means is that it can help keep blood glucose levels low, even after a carb-rich meal,
Hiểu quá trình đấu giá nhà đất và biệt ngữ được sử dụng có thể giúp giữ cho cảm xúc của bạn trong kiểm tra trên ngày.
Understanding the auction process and the lingo that is used can help to keep your emotions in check on the day.
Results: 421, Time: 0.0296

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English