CAN HELP TO KEEP in Vietnamese translation

[kæn help tə kiːp]
[kæn help tə kiːp]
có thể giúp giữ
can help keep
may help keep
can help hold
can help save
thể giúp đỡ để giữ
để giúp giữ
to help keep
to help hold
to help maintain
to help retain
to help stay
to support retain
có thể giúp duy trì
can help maintain
may help maintain
can help preserve
can help keep
can help sustain
may help preserve
may help to sustain
could assist with maintaining

Examples of using Can help to keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
New York City and elsewhere, can help to keep the carpeting around a desk vacuumed as well as the desk
ngôi sao xanh và những nơi khác, có thể giúp giữ lại thảm xung quanh bàn hút bụi cũng
Although some research suggests that red wine can help to keep the heart, muscles
Mặc dù một số nghiên cứu cho thấy rằng, rượu vang đỏ có thể giúp giữ cho tim, cơ
garlic has been used for treating several types of diseases, and studies have shown that garlic can help to keep the cholesterol levels in good balance by reducing the serum cholesterol levels while increasing the“good” HDL-cholesterol levels.
các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỏi có thể giúp duy trì lượng cholesterol trong sự cân bằng tốt bằng cách giảm cholesterol trong huyết thanh trong khi tăng nồng độ HDL- cholesterol" tốt".
It is also sweet and low in calories which can be a great replacement for a sugary drink; it can help to keep blood glucose levels in check, preventing sharp spikes that
Nó cũng ngọt và ít calo có thể là một thay thế tuyệt vời cho một thức uống đường; nó có thể giúp giữ cho lượng đường trong máu trong tầm kiểm soát,
love, it is important to understand that a security alarm system can help to keep the people and the things that you love safe.
camera quan sát an ninh có thể giúp giữ cho mọi người và những thứ bạn yêu thích an toàn.
Where you can help to keep them alive.
Nơi cô có thể giúp họ sống sót.
Where you can help to keep them alive.
có thể giúp họ sống tiếp.
These can help to keep the foam to a minimum.
Chúng có thể giúp giữ bọt ở mức tối thiểu.
Nutrition and exercise can help to keep your eyes fit.
Chất dinh dưỡng và luyện tập có thể giúp bạn giữ đôi mắt khỏe.
Adding fresh content each week can help to keep rankings high.
Thêm nội dung mới mỗi tuần có thể giúp giữ thứ hạng cao.
Sex burns calories and can help to keep both partners fit.
Sex đốt cháy calo và có thể giúp giữ cho cả hai đối tác phù hợp.
So massage can help to keep your premature baby's heart rate steady.
Vì vậy, mát- xa có thể giúp giữ cho nhịp tim em bé sinh non của bạn ổn định.
This can help to keep you accountable for what you eat.
sẽ giúp bạn có trách nhiệm với những gì bạn đã ăn.
A certain amount of ignorance can help to keep your mind at ease.
Một lượng vô minh nhất định có thể giúp giữ cho tâm trí của bạn thoải mái.
The following tips can help to keep your baby brother or sister safe.
Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ bé trai hay bé gái của bạn an toàn.
Things that can help to keep children and young people emotionally well include.
Những điều có thể giúp giữ trẻ em và thanh thiếu niên tinh thần tốt bao gồm.
Eating oil-rich fish regularly can help to keep the eyes bright and healthy.
Ăn cá giàu dầu thường xuyên có thể giúp cho mắt luôn sáng và khỏe mạnh.
Liquid cooling systems can help to keep the CPU cool when the processor is stressed.
Ngoài ra hệ thống làm mát chất lỏng có thể giúp giữ cho CPU nguội khi bộ xử lý bị căng thẳng.
This can help to keep you and your family healthy during the cold winter months.
Có thể giúp các bạn giữ được sức khỏe cho cả gia đình trong mùa đông giá lạnh.
Dr. Ali recommends a simple exercise that can help to keep your back straight.
Tiến sĩ Ali khuyến nghị một bài tập đơn giản có thể giúp giữ thẳng lưng.
Results: 3843, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese