CAN USE TO HELP in Vietnamese translation

[kæn juːs tə help]
[kæn juːs tə help]
có thể sử dụng để giúp
can use to help
may use to help
can use to assist
can utilize to help
can employ to help
có thể dùng để giúp
can be used to help

Examples of using Can use to help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A resource that teachers throughout ASEAN can use to help learners explore their many connections to one another and to conceive of themselves both as individuals,
Nguồn tài liệu mà các giáo viên trong ASEAN có thể sử dụng để giúp người học khám phá những liên kết của họ với người khác
experiences of failure and providing an app students can use to help manage their emotions.
sinh viên có thể sử dụng để giúp quản lý cảm xúc của họ.
is that creatine supplementation“is the most effective ergogenic nutritional supplement” that athletes can use to help increase“high-intensity exercise capacity and lean body mass during training(7).”.
dưỡng ergogen hiệu quả nhất mà các vận động viên có thể sử dụng để giúp tăng khả năng tập thể dục cường độ cao và khối lượng cơ thể nạc trong khi tập luyện( 7).".
as a mom or dad, Boogie Wipes has created a list of tried and true tips from parenting veterans that you can use to help your child master the skill of nose blowing.
thực sự từ các cựu chiến binh nuôi dạy con cái mà bạn có thể sử dụng để giúp con của bạn nắm vững kỹ năng thổi mũi.
providing resources, including an app which they can use to help diagnose the issue and prescribe a solution.
bao gồm cả ứng dụng mà họ có thể sử dụng để giúp chẩn đoán tình hình và tìm ra một giải pháp.
Now that you know what numbers to avoid, there are some things you can use to help add more meaning to your gift by using specific animals on the wrapping paper or on the actual gift itself.
Bây giờ bạn đã biết những con số cần tránh, có một số điều bạn có thể sử dụng để giúp tăng thêm ý nghĩa cho món quà tặng khách Nhật của bạn bằng cách sử dụng các động vật cụ thể trên giấy gói hoặc trên chính món quà thực tế.
Think about what kind of objects you could use to help tell a dreamy, atmospheric or exciting story through your food photography.
Hãy suy nghĩ về loại đối tượng bạn có thể sử dụng để giúp kể một câu chuyện mơ mộng, hoặc thú vị thông qua nhiếp ảnh thực phẩm của bạn.
A Google spokesperson confirmed that it is developing tools“that they could use to help doctors and nurses improve patient care”
Phát ngôn viên của Google đã xác nhận rằng họ đang phát triển các công cụ mà họ có thể sử dụng để giúp các bác sĩ và y tá cải
There are a number of mobile apps that you could use to help you locate it, but if you prefer the traditional, analogue way,
một số ứng dụng di động bạn có thể dùng để giúp bạn định vị nó,
Officials from 10 global banks and securities firms also announced a $70 billion loan program that the companies could use to help ease a potential credit shortage.
Các giới chức từ 10 ngân hàng và công ty chứng khoán trên thế giới cũng loan báo một chương trình cho vay 70 tỷ đôla để các công ty có thể sử dụng giúp hạ giảm tình trạng thiếu hụt tín dụng có thể xảy ra.
Quick tools you can use to help you generate ideas.
Công cụ nhanh chóng bạn có thể sử dụng để giúp bạn tạo ra ý tưởng.
There are various options that you can use to help….
nhiều bước mà bạn có thể sử dụng để giúp….
Anything I can use to help get him out of here.
Những thứ gì tôi có thể sử dụng để đưa anh ấy ra ngoài.
You have already got skills you can use to help others.
Bà đã có nhiều tài năng mà cô sử dụng để giúp đỡ người khác.
Plants are other objects you can use to help slow the flow of chi.
Thực vật là một đối tượng khác mà bạn có thể sử dụng để giúp làm chậm dòng chảy của chi.
Know what kind of tools you can use to help you fight the problem.
Biết những loại công cụ nào bạn có thể sử dụng để giúp bạn giải quyết các vấn đề.
Ultraviolet(UV) light is one tool that you can use to help achieve consistency.
Ánh sáng cực tím( UV) là một công cụ mà bạn có thể sử dụng để giúp đạt được sự nhất quán.
To combat this, there are numerous tools that you can use to help you check.
Để chống lại điều này, rất nhiều công cụ mà bạn có thể sử dụng để giúp bạn kiểm tra.
There are several simple strategies you can use to help keep your skin stretchy and healthy.
một số chiến lược đơn giản bạn có thể sử dụng để giúp giữ cho làn da của bạn căng và khỏe mạnh.
Free resources you can use to help determine if people are spending money in a niche.
Nguồn tài nguyên miễn phí bạn có thể sử dụng để giúp xác định xem người ta đang tiêu tiền vào thị trường nào.
Results: 9651, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese