CAN NOT PROVIDE in Vietnamese translation

[kæn nɒt prə'vaid]
[kæn nɒt prə'vaid]
không thể cung cấp
not be able to provide
not be able to offer
may not provide
may not offer
do not provide
cannot provide
are unable to provide
can't offer
can't deliver
cannot supply
chưa thể cung cấp
could not provide

Examples of using Can not provide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We cannot provide more information at this time.
Chúng tôi không thể đưa ra thông tin gì thêm tại thời điểm này.
Please note, however, that we cannot provide tax advice.
Xin lưu ý rằng chúng tôi không thể đưa ra lời khuyên về VAT.
Please remember that we can't provide you with advice about immigration.
Xin lưu ý rằng chúng tôi không thể đưa ra lời khuyên về VAT cho bạn.
One I could not provide for you.
Một cuộc đời mẹ không thể trao cho con.
If your professional can't provide information on time.
Nếu doanh nghiệp không được cung cấp thông tin một cách kịp.
Same-sex couples cannot provide children with both a father and a mother.
Hôn nhân đồng tính không thể đem lại cho trẻ em cả cha lẫn mẹ.
Nuclear weapons cannot provide security.
Vũ khí hạt nhân không mang lại an ninh.
The world can't provide real peace.
Thế giới này không đem lại bình an đích thực.
The government cannot provide.
Chính phủ không thể cho.
Government cannot provide.
Chính phủ không thể cho.
What he can't provide, I have to provide.".
Cái hắn không thể cho, ta cũng có thể cho.'.
If they can't provide that, then, they're hiding something.
Còn nếu họ không cho thì có lẽ, họ đang che giấu điều gì đó.
If you have already been banned, in most cases we can't provide details about why you were removed from the program.
Nếu bạn đã bị cấm, chúng tôi không thể cung cấp chi tiết về lý do tại sao bạn đã được gỡ bỏ từ chương trình trong hầu hết các trường hợp.
If he could not provide clues on how to break out from this world, he no longer had any use.
Nếu tên kia không thể đưa ra bất cứ gợi ý về cách để thoát khỏi thế giới này, thì hắn không còn giá trị sử dụng.
We can't provide additional comment at this stage due the ongoing investigation on the accident,” Lion Air spokesman Danang Prihantoro said.
Chúng tôi không thể cung cấp thêm bình luận trong giai đoạn này do cuộc điều tra về vụ tai nạn đang diễn ra", người phát ngôn Danang Prihantoro của Lion Air nói.
Police could not provide the exact number of passengers on board or the cause of the crash but said the driver was apparently speeding.
Cảnh sát chưa thể cung cấp chính xác thông tin về số hành khách trên xe hoặc nguyên nhân tai nạn nhưng cho biết tài xế dường như đã chạy quá tốc độ.
He has given hints but he could not provide any evidence for it; there was nothing available to say.
Ông ấy đã nêu những hướng dẫn, nhưng ông ấy đã không thể đưa ra bất kì bằng chứng nào cho nó; đã không có gì sẵn có để nói.
Compact SUV can't provide high-end numbers in performance, but durable
Compact SUV không thể cung cấp số cao cấp trong hoạt động,
He has given hints but he could not provide any evidence for it;
Ông ấy đã nêu những hướng dẫn, nhưng ông ấy đã không thể đưa ra bất kì bằng chứng nào cho nó;
A UNCHR spokesperson said they were“currently exploring solutions” but could not provide any further details or confirmation.
Người phát ngôn của UNCHR nói rằng họ" đang thăm dò tất cả giải pháp" nhưng chưa thể cung cấp thêm thông tin cụ thể hoặc xác nhận gì.
Results: 62, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese