CAN RANGE FROM in Vietnamese translation

[kæn reindʒ frɒm]
[kæn reindʒ frɒm]
có thể dao động từ
can range from
may range from
can fluctuate from
might fluctuate from
có thể phạm vi từ
can range from
có thể nằm trong khoảng từ
could be between
có thể khác nhau từ
can vary from
may vary from
may differ from
may be different from
can differ from
can be different from
can range from
có thể từ một
can be from one
it is maybe one
might be from
có khoảng từ
has between
there are between
can range from

Examples of using Can range from in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They can range from little or no pain if the disc is the only tissue injured, to severe and unrelenting neck pain
Chúng có thể dao động từ rất ít hoặc không đau nếu đĩa là mô duy nhất bị thương,
The mass of pupae can range from about 8 to 20 mg under different conditions.[1]
Khối lượng của nhộng có thể dao động từ khoảng 8- 20 mg điều kiện khác nhau.[có một đôi cánh, cặp cánh sau bị tiêu giảm xuống rằng trợ giúp cho việc bay ổn định.">
and their heat can range from 5,000 to 30,000 on the Scoville scale.[1]
sức nóng của chúng có thể dao động từ 5.000 đến 30.000 trên thang Scoville.[ 1] Ớt phát triển
the anvil height can range from 35,000 feet(10,665 m)
chiều cao đe có thể dao động từ 35.000 feet( 10.665 m)
but these fees can range from a small traction of 1 to 50 percent
các khoản phí này có thể dao động từ 1 đến 50 phần trăm doanh thu trở lên,
music, etc., the tuition and meals at the total when traveling American high school education at boarding schools can range from$ 20,000-$ 65,000 per year.
tiền ăn ở tổng cộng khi du học Mỹ cấp 3 tại trường nội trú có thể dao động từ$ 20.000-$ 65.000 mỗi năm.
left to sit or infuse for a relatively long time period, which can range from a several weeks to a few months.
infuse trong một khoảng thời gian tương đối dài, có thể dao động từ một vài tuần đến một vài tháng.
to avoid causing unfortunate electrical problems, microwave ovens with large capacity can range from 800-2000W should you prefer Make sure to use a socket for a microwave oven.
lò vi sóng công suất khá lớn có thể dao động từ 800- 2000W nên bạn hãy ưu tiên cho sử dụng 1 ổ cắm cho 1 lò vi sóng.
Annual rainfall can range from 500 to 10,000 mm/year and mean temperature between 8 and 20 °C. While cloud forest today is the most widely used term, in some regions, these ecosystems or special types of cloud forests are called mossy forest, elfin forest, montane thicket, and dwarf cloud forest.
Lượng mưa hàng năm có thể dao động từ 500 đến 10.000 mm/ năm và nhiệt độ trung bình từ 8 đến 20 ° C. Trong khi hiện nay rừng mây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi nhất, ở một số vùng, các hệ sinh thái hoặc các loại đặc biệt của rừng mây được gọi là rừng rêu, rừng lùn, bụi núi và rừng mây lùn.
but fines can range from as little as £100 for a low culpability harm Category 3 offence, to a staggering £3m for very high culpability harm
tiền phạt có thể dao động từ ít nhất là 100 bảng Anh cho một hành vi phạm tội gây tổn hại Loại 3,
The hairs of the species can range from 3 cm(1.2 in),
có thể lấy cảm hứng từ bộ lông bóng láng của Trâu rừng Tây Tạng vàng( B. t. bedfordi).[ 6]">Lông mao của loài có thể dao động từ 3 cm( 1,2 in),
Hair length can range from 3 cm(1.2 in),
có thể lấy cảm hứng từ bộ lông bóng láng của Trâu rừng Tây Tạng vàng( B. t. bedfordi).[ 6]">Lông mao của loài có thể dao động từ 3 cm( 1,2 in),
The amount required to invest in this line of business plan for investment company could range from 1 Million US Dollars to even multiple Millions of Dollars.
Số tiền cần thiết để đầu tư vào ngành kinh doanh này có thể dao động từ 1 triệu đô la Mỹ cho đến nhiều triệu đô la.
The amount required to invest in this line of business could range from 1 Million US Dollars to even multiple Millions of Dollars.
Số tiền cần thiết để đầu tư vào ngành kinh doanh này có thể dao động từ 1 triệu đô la Mỹ cho đến nhiều triệu đô la.
However, the amount of copper could range from 55% to 95% by weight,
Tuy nhiên, lượng đồng có thể dao động từ 55% đến 95% trọng lượng,
The amount required to invest in hedge funds could range from 1 Million US Dollars to even multiple Millions of Dollars.
Số tiền cần thiết để đầu tư vào ngành kinh doanh này có thể dao động từ 1 triệu đô la Mỹ cho đến nhiều triệu đô la.
size of the impactor, the damage to our planet(and us) could range from very little to catastrophic.
thiệt hại cho hành tinh của chúng ta( và chúng ta) có thể dao động từ rất ít đến thảm họa.
The analysis found that the cost could range from $2.4 million to $8.4 million, which would make up an“exceedingly small proportion” of total health care expenditures.
Nghiên cứu cho thấy chi phí này có thể dao động từ 2,4- 8,4 triệu USD, một khoản tiền chiếm tỷ lệ phần trăm rất nhỏ trong tổng chi phí chăm sóc sức khoẻ của đất nước.
It could range from“tell me about a time you worked with a challenging co-worker” to“tell me about a time you helped out a co-worker.”.
có thể dao động từ“ cho tôi biết về một lần bạn làm việc với một đồng nghiệp đầy thách thức” đến“ cho tôi biết về một lần bạn giúp đỡ một đồng nghiệp.”.
The report concluded that the cost could range from $2.4 million to $8.4 million an amount that would represent an“exceedingly small proportion” of total health care expenditures.
Nghiên cứu cho thấy chi phí này có thể dao động từ 2,4- 8,4 triệu USD, một khoản tiền chiếm tỷ lệ phần trăm rất nhỏ trong tổng chi phí chăm sóc sức khoẻ của đất nước.
Results: 435, Time: 0.0522

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese