CAN REPLACE in Vietnamese translation

[kæn ri'pleis]
[kæn ri'pleis]
có thể thay thế
can replace
can substitute
may replace
replaceable
may substitute
be able to replace
can displace
interchangeable
can alternate
it is possible to replace

Examples of using Can replace in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We talk about you always and nothing can replace family.
Đối với mình, chẳng điều gì và cũng chẳng ai có thể thay thế được gia đình.
We talk about you always and nothing can replace family.
Hẳng điều gì và cũng chẳng ai có thể thay thế được gia đình.
No one in this world can replace you.
Chẳng ai trên thế giới này có thể thay thế được anh.
You have a place in my heart no one can replace.
Thầy một vị trí trong tim em mà không ai có thể thay thế được.
Sallie is a Queen that nobody can replace.
Kissinger là một người mà chẳng ai có thể thay thế được.
Im the one thing that no one can replace because without me….
Bởi vì có những việc không ai làm thay tôi được.….
You know there will be no one who can replace his position in your heart.
Em biết sẽ không ai có thể thay thế vị trí của họ trong lòng anh.
I suppose you can replace the Minions with archer
Bạn có thể thay Minion bằng Archer
And the tiltrotor V-22 Osprey can replace the C-2 Greyhound as a cargo aircraft.
Còn máy bay V- 22 Osprey có thể sẽ thay thế C- 2 Greyhound để làm nhiệm vụ vận tải.
Any page using the master page can replace the content in a content placeholder control by supplying a matching content control.
Bất kỳ trang nào trên site có thể thay thế bất cứ điều gì được nằm trong chỗ dành sẵn cho nội dung bằng cách cung cấp một điều khiển nội dung phù hợp.
You can replace all the textures as you like, but do not change the appearance
Bạn có thể thay đổi cả các kết cấu theo bạn muốn
Nothing in the world can replace the example of a good father.
Không ai khác trên thế giới này có thể thay bạn gánh vác vai trò của một người cha.
Now you can replace the images that you have recovered by editing posts.
Giờ thì bạn có thể thay thể các hình ảnh mà bạn đã khôi phục bằng việc chỉnh sửa các bài đăng.
To determine how much air a particular hood can replace per hour, simply multiply that CFM by 60(the minutes in one hour).
Để xác định lượng không khí mà một chiếc mũ trùm cụ thể có thể thay thế mỗi giờ, chỉ cần nhân CFM đó với 60( số phút trong một giờ).
From there you can replace the tile with another for a repair job that will be completely integrated into the rest of the floor.
Từ đó bạn có thể thay thế gạch bằng một cái khác cho công việc sửa chữa sẽ được tích hợp hoàn toàn vào phần còn lại của sàn nhà.
I can replace the word"no" with"no" in the title, but it will decrease
Tôi có thể thay từ“ đếch” bằng“ không” ở tựa,
One can replace one part of a ship with another part, and it is still the same ship.
vẻ như bạn có thể thay thế bất kỳ thành phần nào của một con tàu, và nó vẫn là cùng một con tàu….
Therefore one can replace every part of a ship with another part, and it is still the same ship.
vẻ như bạn có thể thay thế bất kỳ thành phần nào của một con tàu, và nó vẫn là cùng một con tàu….
Plenum can replace PVC, but PVC cannot be used in plenum spaces.
Hội nghị toàn thể có thể thay thế PVC, nhưng PVC không thể được sử dụng trong không gian toàn thể..
Photography is a great app can replace basic photography app on iPhone.
Là một ứng dụng chụp ảnh tuyệt với có thể thay thể ứng dụng chụp ảnh cơ bản trên iPhone.
Results: 1635, Time: 0.0353

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese