CAN RUN in Vietnamese translation

[kæn rʌn]
[kæn rʌn]
có thể chạy
can run
may run
be able to run
can go
can operate
it's possible to run
capable of running
có thể điều hành
can run
can manage
can operate
may operate
could govern
might run
can officiate
có thể hoạt động
can work
can operate
can act
may work
can function
may act
may operate
can perform
may function
operable
chạy được
be run
can run
got away
be played
run natively
có thể vận hành
can operate
be able to operate
may operate
can run
it is possible to operate
operable
can run

Examples of using Can run in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Five to ten channels can run on the same computer.
Bạn có thể chạy 5- 10 kênh trên một máy tính.
As I can run when I am 80 years old.
Và tôi nghĩ rằng mình có thể chạy đến khi 80 tuổi.
Can run in cold weather.
Bạn có thể chạy trong thời tiết lạnh.
You can run, You can run..
Em có thể trốn chạy, You can run away.
No attacker can run JavaScript on my website.”.
Không một ai có thể run JavaScript trên website của tôi được.”.
That horse can run in mid air!?
Con ngựa đó có thể chạy giữa không trung!?
Turns out you can run from just about everything in your life.
Anh có thể chạy trốn mọi thứ.
No one can run forever, son.
Không ai có thể chạy trốn mãi mãi, con trai.
And you know I can run these stairs in record time.
Và cô biết tôi có thể chạy lên cầu thang này trong một thời gian ngắn mà.
This isn't something we can run from any more! Let's run!.
Đây không còn là chuyện ta có thể chạy trốn nữa! Mau chạy thôi!
Maybe someone can run out.
lẽ là ai đó có thể chạy ra ngoài mua.
You think you can run away from my kingdom?
Ngươi tưởng có thể trốn khỏi vương quốc của ta?
As well, websites can run Active Server Pages.
cũng có thể chạy Active Server Pages.
You can run. I won't stop you.
có thể đi, tôi sẽ không ngăn cô lại.
So, you can run forever.
Nên cháu có thể trốn mãi mái.
He also can run routes well.
Nó cũng có thể đi trên những đường cong khá tốt.
Trading Bots Can Run Non-Stop Across Many Markets.
Trading Bots có thể chạy không ngừng trên nhiều thị trường.
While trading you can run into technical problems.
Khi giao dịch bạn có thể gặp vấn đề kỹ thuật.
If he wants to run away, it can run away immediately.
Nếu muốn, nó có thể chạy trốn ngay lập tức.
And I can run, far away.
Chúng ta có thể đi, đi rất xa.
Results: 3606, Time: 0.052

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese