CAVERNS in Vietnamese translation

['kævənz]
['kævənz]
hang động
cave
cavern
grotto
cavernous
caverns

Examples of using Caverns in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Travel 36.6 meters underground to explore the Lost World Caverns and then check out the adjoining Natural History Museum.
Du khách đi tàu điện ngầm 36,6 m để khám phá các hang động Lost World Caverns và sau đó tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên liền kề.
including Blanchard Springs Caverns, trout fishing on the White River
bao gồm Blanchard Springs Caverns, câu cá hồi trên sông White
the Indian Echo Caverns.
Indian Echo Caverns.
Carlsbad Caverns National Park is one of 300 limestone caves in fossil caves created by an inland sea 250-280 million years ago.
Carlsbad Cavern là một hang động trong một rạn san hô được đặt dưới đáy biển từ 250 đến 280 triệu năm trước.
often build their nests within high caverns of limestone karsts,
thường xây dựng tổ của chúng trong các hang động đá vôi cao,
Traverse the tropical beaches, volcanic caverns, snowy mountain tops,
Đi qua những bãi biển nhiệt đới, hang núi lửa,
The caverns' stunning colors vary as water levels fluctuate throughout the year.
Màu sắc tuyệt đẹp của hang động thay đổi khi mực nước dao động trong suốt cả năm.
Inside Craighead Caverns you will find the largest non-subglacial underground lake in the United States(and second-largest in the world), known as the Lost Sea.
Trong các hang động Craighead, bạn sẽ tìm thấy hồ nước ngầm phi địa hình lớn nhất ở Hoa Kỳ( và lớn thứ hai trên thế giới), được gọi là Mất Biển.
more than 200m wide, 150m high and about 9km long, with caverns big enough to fit an entire city street inside them.
cao khoảng 9km dài, với các hang động lớn, đủ để phù hợp với toàn bộ một đường phố thành phố bên trong chúng.
Seals and other animals live in these ice caverns, and the only way to get to them is to swim through the freezing water.
Hải cẩu và những loài động vật khác sống trong các động băng, và cách duy nhất để chúng đến được đây là bơi qua dòng nước lạnh ngầm bên dưới lớp băng[ 9].
The caverns are capable of hiding up to 20 nuclear submarines from spy satellites.
Các động có khả năng cất giấu 20 tàu ngầm hạt nhân theo quan sát từ các vệ tinh gián điệp.
Seals and other animals live in these ice caverns and the only way to get to them is to swim underneath the freezing water.
Hải cẩu và những loài động vật khác sống trong các động băng, và cách duy nhất để chúng đến được đây là bơi qua dòng nước lạnh ngầm bên dưới lớp băng[ 9].
Two other caverns, located in Mangalore
Hai khu hầm còn lại ở Mangalore
Storing fuel in rock caverns freed up more than 60 hectares, or 84 football fields.
Lưu trữ nhiên liệu trong các hang đá có thể giải phóng hơn 60 ha diện tích, tương đương 84 sân bóng.
There are caverns and pits of torture where one form of agony differs from another.
những hang độngnhững vực sâu tra tấn và những nơi mà những hình thức đau đớn cùng cực khác biệt nhau.
The caverns and shafts throughout Timna National Park reveal thousands of years of mining history.
Những hang động và hầm mỏ trong Công viên Quốc gia Timna tiết lộ hàng ngàn năm lịch sử khai thác mỏ.
From the future called the Wingmakers. the caverns were originally inhabited by beings visiting After careful analysis, ancient astronaut theorists suggest that.
Những hang động này là nơi cư ngụ đầu tiên bởi những người Sau khi phân tích cẩn thận, những người theo thuyết người ngoài hành tinh thời cổ đại cho rằng.
The design involves digging caverns into rocks more than 100 meters below the ground.
Thiết kế liên quan đến việc đào hang đá sâu hơn 100 mét dưới mặt đất.
There are deep caverns and fissures that reach none know whither.
những hang động sâu thẳm và và những kẽ ngách mà không ai biết được nó dẩn đến đâu.
The caverns and grottos are ideal for seeing some of the most distinctive and beautiful aspects of nature.
Các hang động kì vĩ là nơi lý tưởng để ngắm nhìn vẻ đẹp độc đáo của thiên nhiên.
Results: 297, Time: 0.0386

Top dictionary queries

English - Vietnamese