CHART in Vietnamese translation

[tʃɑːt]
[tʃɑːt]
biểu đồ
chart
graph
diagram
histogram
bảng xếp hạng
chart
ranking
leaderboards
the scoreboard
the ranking
standings
bảng
table
board
panel
group
palette
sheet
chart
scheme
billboard
pounds
hạng
class
rank
grade
category
division
tier
rating
no.
chart
rate
BXH
wxh

Examples of using Chart in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to create a win loss sparkline chart in Excel?
Làm thế nào để tạo ra một mất chiến thắng sparkline charts trong Excel?
Adjust chart markings and labels.
Điều chỉnh dấu mốc và nhãn của biểu đồ.
Plan, Manage, Schedule and Display tasks in the Network Chart.
Lập kế hoạch, quản lý và lên lịch các tác vụ trong Network Charts.
This was only the song's second week on the chart.
Và đây mới chỉ là tuần thứ 2 của bài hát này trên Billboard.
Out of the 6 songs of BTS in this chart ranked higher than the Kpop representatives mentioned by Korean TV channels(except PSY).
Trên tổng số 6 ca khúc của BTS ở BXH này xếp cao hơn các đại diện Kpop được kênh truyền hình Hàn trên nhắc đến( trừ PSY).
In the music chart 2018 of Billboard, Drake
BXH âm nhạc năm 2018 của Billboard:
became her first number-one album in the Billboard Top Latin Albums chart in the United States.
đã trở thành đĩa đơn đầu tiên của cô trong bảng xếp hạng Billboard Top Latin Albums ở Hoa Kỳ.
Feel Special" is also stretching TWICE's dominance across North America as the single also enters the Canadian Hot 100 chart at No. 82.
Feel Special cũng đang kéo dài sự thống trị của Twice tại Bắc Mỹ khi album này của nhóm cũng lọt BXH Canadian Hot 100 ở vị trí 82.
However, in these cases its best to use either an hourly chart or daily chart to time gold purchases using longer term uptrends.
Tuy nhiên, trong những trường hợp tốt nhất của mình để sử dụng xếp hạng hàng giờ hoặc bảng xếp hạng hàng ngày để thời gian vàng mua bằng cách sử dụng dài hạn uptrends.
With“Boy with Luv”, BTS continues to set a record as the Kpop group has the highest ranking on the Billboard Hot 100 chart.
Với“ Boy with Luv”, BTS tiếp tục lập kỉ lục là nhóm nhạc Kpop có thứ hạng cao nhất trên BXH Billboard Hot 100.
China Statistical Yearbook 2008, Chart 17-8,“Value of Imports and Exports by Country.”.
Niên Giám Thống Kê Trung Hoa, 2008( China Statistical Yearbook 2008), Đồ Biểu 17- 8: Trị Giá Nhập Cảng và Xuất Cảng theo Quốc Gia”.
However, the committee states, the figures used in the chart do not include those who are only benefiting from Social Security and/or Medicare.
Tuy nhiên, ủy ban cho biết rằng, số liệu dùng trong đồ biểu không gồm những người chỉ nhận các phúc lợi An Sinh Xã Hội và/ hay Medicare.
If you could chart the story of your relationship, what would it look like?
Nếu bạn có thể vạch ra câu chuyện về mối quan hệ của bạn, nó sẽ như thế nào?
This makes this chart useful not just for tracking muscle, but also for injury
Điều này làm cho biểu đồ này hữu ích không chỉ để theo dõi cơ bắp,
Outside the UK and Ireland, they gained chart success with"I Lay My Love on You" and"When You're Looking Like That".
Bên ngoài Vương quốc Anh và Ireland, họ đã đạt được thành công trên bảng xếp hạng với" I Lay My Love on You" và" When You Looking Like That".
To determine real time chart positions, MelOn takes into account streaming(40%)
Để định lại vị trí của bảng xếp hạng real time này, MelOn đã sắp
This version helped to improve the song's chart performance in numerous countries, particularly in the English-speaking world.
Phiên bản này đã giúp cải thiện hiệu suất của bảng xếp hạng bài hát ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các quốc gia nói tiếng Anh.
There was major chart damage sustained in that the current 50-day moving average at $1308.80.
Có thiệt hại lớn về biểu đồ được hình thành trong đó trung bình di chuyển 50 ngày hiện tại ở mức$ 1308,80 bị xuyên thủng.
In Canada, the song was on the CHUM Chart for a total of 12 weeks
Tại Canada, bài hát đã được trên các bảng xếp hạng Chum cho tổng cộng 12 tuần
Conclusion: the Pareto chart shows that 80% of the complaints come from 20% of the complaint types(Overpriced
Kết luận: các biểu đồ Pareto cho thấy rằng 80% những khiếu nại đến
Results: 8867, Time: 0.1065

Top dictionary queries

English - Vietnamese