CLICK TO VIEW in Vietnamese translation

[klik tə vjuː]
[klik tə vjuː]
click để xem
click to see
click to view
click to watch
nhấp để xem
click to see
click to view

Examples of using Click to view in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Click to view full-size image…- Size: 1001.5 kB.
Bấm vào để xem hình ảnh đúng kích cỡ…- Kích thước: 21.5 kB.
Underwear(click to view the exhibitor list of this section).
Đồ lót( bấm vào để xem danh sách triển lãm của phần này).
Click to view privileges.
Click xem đặc quyền.
Click to view the Drink Menu.
Click xem menu thức uống.
Click to view images Book.
Nhấn để xem hình ảnh Cuốn sách.
Click to view cart.
Sau đó click vào View Cart.
Click to view or delete the open invitations.
Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời.
Click to view photo 1.
Click Xem ảnh 1.
Click to view my file.
Tiếp tục click VIEW MY FILE.
Informing nearest Vietnam Embassy(click to view its address).
Báo cho lãnh sự quán Việt Nam gần nhất( bấm để xem địa chỉ).
Document'MPF Manifestation' Click to view PDF.
Tài liệu' Bản kê khai MPF' Bấm để xem PDF.
Click to view detailed information about the product is the promotion of Katosangyo.
Click để xem thông tin chi tiết về các sản phẩm đang khuyến mãi của Katosangyo.
You can click to view the details of each property, code examples, and other elements.
Bạn có thể nhấp để xem chi tiết của từng thuộc tính, ví dụ về code và thứ khác.
To change your channel icon, click to view your channel through the creator's studio.
Để thay đổi biểu tượng kênh của bạn, nhấp để xem kênh của bạn thông qua phòng thu của người tạo.
View Click to View in a larger mapI wish you well and suggest you take
Lượt xem Nhấp để Xem trong một bản đồ lớn hơnTôi chúc bạn tốt
your latest alerts that we have sent you will be displayed here. Click to View.
Citibank đã gửi cho Quý khách sẽ được hiển thị ở đây. Nhấp để xem.
From the Story, friends can also respond Interested or Going, or click to view the event's official page.
Từ Câu chuyện, bạn bè cũng có thể trả lời Quan tâm hoặc Đi, hoặc nhấp để xem trang chính thức của sự kiện.
you are now able to make payments to 5 payees at one time. Click to View.
nay Quý khách có thể thực hiện 5 thanh toán cùng lúc. Nhấp để xem.
We will update you with important information or the latest promotions. Click to View.
Quý khách sẽ được cập nhật những thông tin quan trọng hoặc những chương trình ưu đãi mới nhất. Nhấp để xem.
We provide you with an online view summary of your multi-country Citibank accounts from your home country. Click to View.
Quý khách có thể xem trực tuyến tóm tắt các tài khoản Citibank được mở ở các quốc gia khác nhau. Nhấp để xem.
Results: 62, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese