Examples of using Chọn view in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chọn View> Show>
Bạn có thể hiển thị sidebar trong các chế độ xem khác bằng cách chọn View> Show Preview hoặc sử dụng phím tắt Shift+ Cmd+ P.
Chọn View> Show>
Trong Internet Explorer, chọn View, sau đó chọn Text Size,
ẩn cửa sổ Project bằng chọn View> Tool Windows>
Nếu cần chọn View> Snap To>
nhấp vào trình đơn View, sau đó chọn View As> List.
Bạn có thể hiển thị sidebar ở trình xem khác bằng cách chọn View> Show Preview, hoặc tổ hợp phím Shift+ Cmd+ P.
Chọn View> Show>
mở Control Panel và chọn View network status and tasks.
Để giải quyết vấn đề này, bạn tìm đến tùy chọn Windows Media Player Classic bằng cách chọn View-> Options….
Trong khi xem một trang web sử dụng Safari, chọn View> Nạp lại trang,
Trong Internet Explorer, bạn có thể xem danh sách các site vừa truy cập bằng cách chọn View/ Explorer Bar/ History.
Trên thanh menu trên cùng, chọn View> Zoom In
Xem xét kỹ tập tin lược sử của trình duyệt Trong Internet Explorer, bạn có thể xem danh sách các site vừa truy cập bằng cách chọn View/ Explorer Bar/ History.
Để kiểm tra, click chuột phải vào icon OneDrive trong vùng thông báo và chọn View online.
bạn phải chọn Playback trước khi chọn View on TV.
Để thu nhỏ tầm nhìn đến phần trăm định sẵn trước đó, chọn View> Zoom Out.
bằng cách chọn View> Slideshow
các mặt hàng đặc biệt khác ở bên trái của hình ảnh, chọn View> Show Sidebar.