Examples of using Chọn file in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chọn file cần back up.
Chọn file cần chia sẻ.
Chưa chọn file.
Bạn có thể làm điều này bằng cách chọn File> New.
Gửi CV* Chưa chọn file.
Bước 2: Chọn file để upload.
Sau khi chọn file xong, click Open.
Để tạo Catalog, chọn File> New Catalog.
Chọn file mà bạn muốn chú thích.
Sau khi chọn file xong, click Open.
Chọn file để mở.
Chọn file để upload.
Sau khi bạn đã chọn file, bạn cần click vào nút Install Now.
Attachment cho phép bạn chọn file để đưa vào card.
Tôi sẽ chọn file trong/ var/ mobile/ Documents folder.
Sau đó chọn file để chia sẻ.
Chọn file để upload.
Mở bộ chuyển, chọn file và bắt đầu quá trình.
Bước 1: Tìm duyệt và chọn file/ folder bạn muốn chia sẻ.