Examples of using File excel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hành động này sẽ chạy macro bất cứ khi nào bạn mở file Excel.
Sau khi thu thập, tổng kết vào một file excel hay word.
Các bạn có thể download file excel ở đây.
Đây là 1 file excel.
Cảm ơn anh về file excel này!
Mình có một file excel.
Chức năng xuất dữ liệu bảng lương ra file Excel.
Path Excel: chọn đường dẫn file Excel.
Làm thế nào để chuyển đổi file PDF sang file Excel?
Các email được thiết kế vừa đủ để lừa một trong những nhân viên mở file excel đính kèm có tựa đề“ 2011 Tuyển dụng plan. xls.”.
Sử dụng Studio để dịch file excel nơi mà nguồn gốc là ở một cột
Nếu bạn muốn tính toán lại các điểm số sau đó đóng file excel và xóa tất cả các file trong đường dẫn thư mục.
Nó có thể quét toàn bộ file Excel và khôi phục dữ liệu của bạn với mức tối đa nhằm giảm thiểu sự mất mát khi lỗi file. .
Bạn có thể thêm và mở file Excel bạn nhận được qua Gmail trong Google Sheets.
Do đó, nếu nhân viên nghiệp vụ không cấu trúc sổ sách và file excel một cách cẩn thận
Một file excel sẽ được tải về máy tính của bạn
Ví dụ, bạn có thể chia một workbook thành nhiều file Excel cá nhân và sau đó phân phối từng file tới người khác để xử lý nó.
Bạn cho file Excel đó vào Google Drive rồi dùng Google Sheets để mở file Excel.
Đó là một quá trình dai dẳng của việc nối file Excel, loại trừ trùng lặp, lọc ngôn ngữ, loại bỏ từng phần các domain không đạt chuẩn.
Bước cuối cùng, bạn Export ra file Excel, sau đó bạn có thể chỉnh sửa giá trị trên file Excel rồi cập nhật lại vào mô hình.