COMPARING YOURSELF TO OTHERS in Vietnamese translation

[kəm'peəriŋ jɔː'self tə 'ʌðəz]
[kəm'peəriŋ jɔː'self tə 'ʌðəz]
so sánh bản thân với người khác
comparing yourself to others
compare yourself with somebody else
so sánh mình với người khác
comparing yourself to others

Examples of using Comparing yourself to others in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Comparing yourself to others is natural, but it doesn't always
So sánh bản thân với người khác là điều tự nhiên
Comparing yourself to others will only set you up for disappointment if you don't receive what you think you're owed.
So sánh mình với người khác sẽ chỉ khiến bạn thất vọng nếu bạn không nhận được những thứ bạn mong muốn có được.
Start comparing yourself to others, and you'll only face the treacherous consequences.
Bắt đầu so sánh bản thân với người khác, và bạn sẽ chỉ phải đối mặt với những hậu quả nguy hiểm.
Here are four ways to stop comparing yourself to others(and find peace and contentment in being yourself):.
Dưới đây là 4 cách giúp bạn ngừng so sánh mình với người khác( tìm thấy bình an và sự thỏa lòng khi là chính mình):.
By figuring out and embracing your type of intelligence, you can stop comparing yourself to others and find your best work environment.
Bằng cách tìm ra và phát triển trí thông minh mình sở hữu, bạn có thể ngừng so sánh bản thân với người khác và tìm thấy môi trường làm việc tốt nhất.
So stop comparing yourself to others and start appreciating what you have.
Vì vậy, hãy dừng lại việc so sánh mình với người khác và học cách biết ơn những gì bạn đang có.
Focus on your own needs and goals instead of comparing yourself to others.
Tập trung vào nhu cầu và mục tiêu của riêng bạn thay vì so sánh bản thân với người khác.
Learn from your mistakes rather than beating yourself up over them, or comparing yourself to others.
Học từ những lỗi lầm của bạn thay vì chỉ trích bản thân hoặc so sánh mình với người khác.
avoid comparing yourself to others.
tránh so sánh bản thân với người khác.
stop comparing yourself to others.
dừng so sánh mình với người khác.
If you don't love yourself, it's one of the warning signs you're unconsciously comparing yourself to others.
Nếu bạn không yêu chính mình, đó là một trong những dấu hiệu cảnh báo bạn đang vô thức so sánh bản thân với người khác.
stop comparing yourself to others.
ngừng so sánh mình với người khác.
Once you stop comparing yourself to others, you will be what you really are.
Khi bạn ngừng so sánh bản thân mình với người khác, bạn sẽ thực sự được tự do làm những điều mình muốn.
Stop comparing yourself to others and focus on your own journey.
Hãy ngưng so sánh bản thân mình với người khác và tập trung vào thế mạnh của mình..
Tagged: comparison, comparing, comparing yourself to others, how not to compare yourself to others..
Từ khóa: so sánh bản thân với người khác, so sánh với người khác, ngừng so sánh với người khác..
Next time you find yourself comparing yourself to others, get up and change your surroundings.
Lần sau nếu cảm thấy mình đang so sánh bản thân với người khác, hãy đứng dậy và thay đổi không gian xung quanh.
Spending time comparing yourself to others will only distract you from what you need to do to achieve your goals.
Việc tốn thời gian so sánh mình với những người khác sẽ chỉ làm bạn xao lãng khỏi những điều cần phải làm để đạt được mục tiêu.
Solution: Stop comparing yourself to others, and look instead at yourself- what are your strengths, your accomplishments, your successes, however small?
Giải pháp: Ngừng so sánh bản thân với những người khác, và thay lại là nhìn vào chính mình- thế mạnh của bạn, những thành tích của bạn, thành công của bạn, dù nhỏ?
Constantly comparing yourself to others online will make you miserable.
Thường xuyên so sánh bản thân với những người khác trên mạng xã hội sẽ làm bạn khổ sở.
This may be the case if you're comparing yourself to others.
Điều đó có thể xảy ra bởi bạn đang so sánh bản thân với những người khác.
Results: 109, Time: 0.0628

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese