CONTAINS EVERYTHING in Vietnamese translation

[kən'teinz 'evriθiŋ]
[kən'teinz 'evriθiŋ]
chứa mọi thứ
contain everything
holds everything
có mọi thứ
have everything
get everything
there is everything
contains everything
is everything
bao gồm mọi thứ
include everything
cover everything
encompasses everything
contains everything
chứa đựng tất cả những
contains all
có tất cả
have all
there are all
got all
contains all
possess all
it all
features all
takes all

Examples of using Contains everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Docker is a popular containerization tool used to provide software applications with a filesystem that contains everything they need to run.
Docker là một công cụ container phổ biến được sử dụng để cung cấp các ứng dụng phần mềm với một hệ thống tập tin chứa mọi thứ mà chúng cần để chạy.
Eclipse is one of the most popular development environments for Java, as it contains everything you need to build a Java.
Eclipse là một trong những môi trường phát triển nổi tiếng nhất của Java: nó chứa mọi thứ bạn cần để dựng dự án Java từ con số không.
K-Lite Codec Pack Basic- contains everything you need to play the most common video files, for example AVI,
K- Lite Codec Pack Basic- chứa tất cả mọi thứ bạn cần để chơi các tập tin video phổ biến nhất
Its a complete package and contains everything you need to play your movies.
Đây là một gói phần mềm hoàn chỉnh, chứa tất cả mọi thứ bạn cần để chơi phim của bạn.
The core application contains everything you need to create high-end 3D images and animations.
Các ứng dụng căn bản chứa tất cả những thứ bạn cần để tạo các hình ảnh và ảnh động 3D.
It contains everything that's in today's universe,
chứa đựng mọi thứ trong vũ trụ ngày nay,
It contains everything you need to be able to play the most popular and widespread formats.
chứa tất cả mọi thứ bạn cần để có thể chạy các định dạng phổ biến nhất và phổ biến rộng rãi.
The Bible contains everything you need to know in order to live a successful Christian life.
Kinh Thánh chứa mọi điều bạn cần biết để sắp xếp cho một đời sống Cơ Đốc Nhân thành công.
It contains everything written by Washington or signed by him, together with most of his incoming letters.
Bộ sưu tập này gồm có mọi thứ mà Washington viết hoặc do ông ký cùng với đa số thư từ ông nhận được.
Its a complete package and contains everything you need to play your movies.
Nó là một gói rất đầy đủ, có chứa tất cả mọi thứ bạn cần để chơi phim của bạn.
It teaches precisely nothing, for it contains everything and furnishes examples of everything….
Dạy cái gì thật sự cả vì nó chứa đựng tất cả, đem ví dụ và gương mẫu.
The Bible contains everything we need to live a successful Christian life.
Kinh Thánh chứa đựng mọi điều bạn cần biết nhằm để sống một đời sống Cơ Đốc thành công.
Hence, JRE is basically a software package that contains everything that is needed to run a Java program.
Vì vậy, JRE là gói phần mềm chứa những gì được yêu cầu để chạy chương trình Java.
It contains everything needed to support the microcontroller; simply connect it to a computer with a USB cable to get started.
chứa mọi thu cần thiết hỗ trợ cho người lập trình vi điều khiển, đơn giản chỉ việc kết nối nó với máy tính bằng cable USB là có thể bắt đầu học tập.
The compact carrying case contains everything you need for your measurements, including the standard solution.
Hôp đựng nhỏ gọn chứa tất cả mọi thứ bạn cần cho phép đo của mình, bao gồm dung dịch chuẩn.
The compact design contains everything that is needed to clean a wire or tape.
Thiết kế nhỏ gọn có chứa mọi thứ cần thiết để làm sạch dây hoặc băng.
These images show us that one contains everything, and everything is just one.
Những hình ảnh này cho chúng ta thấy rằng một chứa đựng mọi thứ, và mọi thứ chỉ là một.
Already contains everything you need to play all common audio and video file formats.
Chứa tất cả mọi thứ bạn cần để chơi tất cả các định dạng audio và file video phổ biến.
It actually contains everything needed for ventilation as well as air-conditioning.
chứa tất cả những thiết bị cần thiết cho việc thông gió cũng như điều hòa không khí.
The IL contains everything that is needed to do this,
IL chứa đựng mọi thứ cần thiết để làm điều này
Results: 133, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese