CONTINUE TO CHALLENGE in Vietnamese translation

[kən'tinjuː tə 'tʃæləndʒ]
[kən'tinjuː tə 'tʃæləndʒ]
tiếp tục thách thức
continue to challenge
continues to defy
keep challenging
goes on to challenge
tiếp tục thử thách
continue to challenge
keep challenging

Examples of using Continue to challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
parts of the world, and shifted from the casino to the internet, it has undergone a series of revolutions that continue to challenge the concept of the game.
nó đã trải qua một loạt các cuộc cách mạng tiếp tục thách thức khái niệm trò chơi.
in spite of overwhelming scientific evidence linking humans to global warming, news media eager to provide balance to the debate continue to challenge this notion.
các phương tiện truyền thông mong muốn cung cấp sự cân bằng cho cuộc tranh luận tiếp tục thách thức khái niệm này.
townhouse to call home will continue to challenge renters in 2020,
nhà liền kề sẽ tiếp tục thách thức người thuê vào năm 2019,
Given this history of the U.S. FON Program, it would be reasonable to assume that the United States will continue to challenge those excessive claims in the future.
Với lịch sử của Chương trình FON của Mĩ như thế, sẽ hợp lí khi giả định rằng Hoa Kì sẽ tiếp tục thách thức những yêu sách quá đáng trong tương lai.
These puzzling ideas-equal parts bizarre and exciting-spawned many others, some of which continue to challenge the physics community to this day.
Những ý tưởng khó hiểu này- những phần không kém kỳ lạ và thú vị- đã làm nảy sinh ra nhiều cái khác, một số trong đó tiếp tục thách thức cộng đồng vật lý cho đến ngày nay.
More specifically, these questions will continue to challenge traditional thought processes and enable you to
Cụ thể là, những câu hỏi này sẽ liên tục thách thức những lối suy nghĩ truyền thống
At the same time, Cisco and ODMs[original design manufacturers] continue to challenge the two market leaders, gaining market share at the expense of smaller competitors," Vela said.
Đồng thời, Cisco và các nhà sản xuất ODM( các nhà sản xuất theo thiết kế gốc) vẫn tiếp tục thách thức hai công ty dẫn đầu thị trường, giành thêm thị phần từ nhiều đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn", ông Jorge Vela cho biết thêm.
As a dynamic place of learning, Western Sydney University continue to challenge traditional notions of what a university‘should' be by pushing the boundaries of how knowledge is exchanged.
Là một địa chỉ học tập năng động, Đại học Western Sydney liên tục thách thức các quan niệm truyền thống về những gì một“ trường đại học” nên có bằng cách đẩy xa hơn những ranh giới của cách thức trao đổi kiến thức..
Sluggish global growth will continue to challenge the external outlook, but we expect the phase one deal with
Tăng trưởng toàn cầu chậm chạp sẽ tiếp tục thách thức triển vọng gia tăng,
Yet Syria's civil war does not appear to be winding down, and the de facto implosion of Syria as a coherent state will continue to challenge Turkish politics
Nhưng cuộc nội chiến Syria vẫn chưa có dấu hiệu suy yếu đi, và sự sụp đổ trên thực tế của Syria với tư cách là một nhà nước thống nhất sẽ tiếp tục thách thức sự gắn kết về chính trị
while U.S. warships and regional allies will continue to challenge them with so-called Freedom of Navigation Operations.
các đồng minh khu vực sẽ tiếp tục thách thức Bắc Kinh với cái được gọi là chiến dịch tự do hàng hải.
themselves up for growth, amidst a backdrop of rapid flux where new technologies, new consumers and an unpredictable macroeconomic environment continue to challenge leaders to rapidly shift their strategies and operating models.”.
môi trường kinh tế vĩ mô không dự đoán được tiếp tục thách thức các nhà lãnh đạo nhanh chóng dịch chuyển các chiến lược và mô hình hoạt động của họ”.
Leigh continues to challenge the government.
Emily tiếp tục thách thức chính quyền.
The ACLU continues to challenge the rest.
Nestlé tiếp tục thách thức phần còn lại.
Continuing to challenge.
Tiếp tục thách thức.
Shokuhou continued to challenge the girl even as her stomach was squeezed to the limit.
Shokuhou tiếp tục thách thức cô gái mặc dù bụng cô đang bị ép tới giới hạn.
Love continues to challenge you this year by forcing you out of your comfort zone from time to time, and particularly in May and October-November.
Tình yêu tiếp tục thách thức bạn năm nay bằngcách buộc bạn ra khỏi vùng thoải mái của bạn theo thời gian, và đặc biệt là tháng năm và tháng tháng mười một.
Cordoba continues to challenge the definition of the acoustic guitar without sacrificing the authenticity of its heritage.
Cordoba tiếp tục thách thức sự cải tiến của guitar acoustic mà không phải bỏ qua tính truyền thống của nó.
By continuing to challenge the conventional notion of the watch, the evolution of G-SHOCK is still going strong today.
Bằng cách tiếp tục thách thức khái niệm thông thường của đồng hồ, sự phát triển của G- SHOCK vẫn còn mạnh mẽ cho đến ngày nay.
Twenty years on, the Museum continues to challenge assumptions about the connections between art and architecture today.
Hai mươi năm sau, bảo tàng tiếp tục thách thức mối liên hệ giữa nghệ thuật và kiến trúc ngày nay.
Results: 52, Time: 0.0392

Continue to challenge in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese