COULD ALSO in Vietnamese translation

[kʊd 'ɔːlsəʊ]
[kʊd 'ɔːlsəʊ]
cũng có thể
can also
may also
too can
is also possible
are also able
may well
might as well
can even
can likewise
còn có thể
can also
may also
can even
can still
may even
else can
longer can
be able
longer able
longer possible

Examples of using Could also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can make a backup if you want, but you could also just re-create the copy by using the original database.
Bạn có thể tạo bản sao lưu nếu bạn muốn, nhưng bạn có thể cũng chỉ tái tạo bản sao bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu gốc.
Later in the year, laptops could also ship with DDR4 memory, which will improve
Cuối năm nay, laptop có thể còn  thêm bộ nhớ DDR4,
A rise in body temperature could also be a sign of sickness.
Sự gia tăng nhiệt độ cơ thể cũng có thể là một dấu hiệu của bệnh tật.
But it could also make things worse for people who are overly sensitive
Nhưng nó có thể cũng làm cho mọi thứ tệ hơn cho những người quá nhạy cảm
Moreover, Hybrid apps could also include native UI elements whenever it is necessary.
Hơn nữa, những ứng dụng hybrid mobile có thể còn bao gồm các thành phần Native UI trong những trường hợp cần thiết.
Not only does losing weight become a challenge, but it could also mean that you are unable to remain as active as you normally would.
Không chỉ để giảm cân trở thành một thách thức, nhưng nó có thể cũng  nghĩa là bạn không thể duy trì hoạt động như bình thường.
If you have a cold, this could also describe how you feel except for the fever; which only occurs with the flu.
Nếu bạn một lạnh, điều này có thể cũng mô tả làm thế nào bạn cảm thấy ngoại trừ sốt; mà chỉ xảy ra với bệnh cúm.
But it could also feel at the nail tips(which highlights the fact that your nails are built up of several different layers of keratin).
Nhưng nó có thể cũng cảm thấy những lời khuyên móng tay( mà làm nổi bật một thực tế là móng tay của bạn được xây dựng một vài lớp keratin khác nhau).
is affected the most, although different parts of the body could also produce sweat with a fecal smell.
các phần khác nhau của cơ thể cũng có thể tạo mồ hôi có mùi phân.
when i read this article i thought i could also make.
khi mình đọc đoạn viết mình nghĩ rằng mình có thể cũng làm.
They're easy to build, very fun to tinker around with, and a highly-ranked website could also cause you to a lot of money.
Họ là dễ dàng để xây dựng, rất thú vị để tinker xung quanh với, và một trang web xếp hạng cao có thể cũng làm cho bạn rất nhiều tiền.
Legislators could also demand more transparency from Trump as he negotiates new trade deals with Japan and the European Union.
Họ cũng có thể yêu cầu chính quyền Trump minh bạch hơn khi đàm phán các thỏa thuận thương mại mới với Nhật và Liên minh châu Âu.
But both moves could also be seen as signs of Xi's power.
Nhưng cả hai động thái trên cũng có thể được xem như là những dấu hiệu quyền lực của Tập.
This could also regenerate Arctic climates because they would stimulate the growth of vegetation, the lead researcher has said.
Việc này cũng giúp tạo ra khí hậu Bắc cực bởi vì chúng sẽ kích thích sự phát triển của thực vật- nhà khoa học đứng đầu nghiên cứu trên cho biết.
This could also mean that he is disapproving something that you're about to do,
Điều này cũng có thể có nghĩa là anh ta đang từ chối điều gì đó
Flexibility in usage could also mean that one vendor might use a site in the morning while a different vendor uses it in the afternoon.
Hoạt trong sử dụng còn có nghĩa là một người thể sử dụng vị trí vào buổi sáng, còn người khác thì sử dụng vào buổi chiều.
Sometimes people could also use the‘search' function to go directly to what they want.
Ngoài ra người dùng còn thể sử dụng chức năng“ tìm kiếm” để tìm kiếm những thông tin cần thiết.
The contraction could also reduce the amount of investment even if prices recover, hampering the network's use and growth.
Sự sụt giảm nói trên cũng có thể làm hạ các khoản đầu tư ngay cả khi giá phục hồi, cản trở việc sử dụng và tăng trưởng của mạng lưới.
Remember that this function's type could also be written as multThree::(Num a)=> a->(a->(a-> a)).
Hãy nhớ rằng kiểu của hàm trên cũng có thể được viết là multThree::( Num a)=> a->( a->( a-> a)).
The idea could also unite the two biggest theories in all of physics.
Ý tưởng của ông cũng có thể hợp nhất 2 lý thuyết lớn nhất trong tất cả các lý thuyết vật lý.
Results: 8066, Time: 0.075

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese