CŨNG CÓ THỂ TRỞ THÀNH in English translation

can also become
cũng có thể trở thành
cũng có thể trở nên
còn có thể trở thành
too can become
cũng có thể trở thành
cũng có thể trở nên
may also become
cũng có thể trở nên
cũng có thể trở thành
may well become
cũng có thể trở thành
could also turn into
cũng có thể biến thành
cũng có thể chuyển thành
cũng có thể trở thành
can even become
thậm chí có thể trở thành
thậm chí có thể trở nên
could well become
is also possible to become
could also become
cũng có thể trở thành
cũng có thể trở nên
còn có thể trở thành
might also become
cũng có thể trở nên
cũng có thể trở thành
too could become
cũng có thể trở thành
cũng có thể trở nên

Examples of using Cũng có thể trở thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanh thanh cũng có thể trở thành nhà sinh học như cô muốn.
It can also be turned into two-wheel bike as you wish.
Nhưng sự hoàn hảo cũng có thể trở thành một rào cản lớn để tiến bộ nếu bạn cho phép nó len lỏi vào mọi khía cạnh của quá trình ra quyết định của bạn.
But perfection can also become a huge roadblock to progress if you allow it to creep into every aspect of your decision-making process.
Và bạn cũng có thể trở thành một siêu đầu bếp ngay trong chính gian bếp của mình.
You too can become a Fitnomenal chef right in your kitchen.
Bạn cũng có thể trở thành một liên kết Casino cho Buzzluck
You can also become a Casino Affiliate for Buzzluck
Họ cũng có thể trở thành chuyên nghiệp trong quản lý thời gian và truyền thông, có thể hữu ích trong bất kỳ nghề nào.
They may also become adept at time management and communication, which can be useful in any profession.
Tránh làm lại 10 lỗi này vì vậy bạn cũng có thể trở thành một diễn giả thành công.
Avoid making these 10 mistakes again so you too can become a successful speaker.
Ý kiến cũng có thể trở thành sự thật,
Opinions can also become facts, when proven
Mọi người cũng có thể trở thành người nổi tiếng do sự chú ý của giới truyền thông về lối sống.
People may also become celebrities due to media attention on their lifestyle.
Với những hành động đơn giản 5, bạn cũng có thể trở thành một vận động viên golf tuyệt vời.
With these five simple actions, you too can become an excellent golfer.
Robot cũng có thể trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày sớm hơn chúng ta nghĩ.
Robots may well become part of everyday life sooner than we think.
Van cũng có thể trở thành một phân phối thứ cấp
The valve can also become a secondary distribution if connecting with a series
Nó sẽ thay thế vàng và nó cũng có thể trở thành một loại tiền tệ toàn cầu phổ biến.”.
It is going to replace gold and it may also become a ubiquitous global currency.”.
Bạn cũng có thể trở thành một nhà tiếp thị trực tiếp các sản phẩm độc quyền để kiếm thêm một khoản tiền.
You too can become a direct marketer for exclusive products to make some extra cash on the side.
Bạn cũng có thể trở thành người giao nhận cho những người muốn mua hàng từ Việt Nam.
You could also turn into a freight forwarder for individuals who want to buy stuffs from Vietnam.
Các dự án kết nối trong khu vực cũng có thể trở thành một phần quan trọng của ngoại giao quyền lực mềm của Ấn Độ.
Connectivity projects in the region may well become a critical part of India's soft power diplomacy.
Khớp cũng có thể trở thành sưng nếu một chi nào đó bị quá tải mà cũng đúng đối với các ngành nghề,
Joints can also become swollen if a certain limb gets overloaded which is also true for professions,
cũng có thể trở thành có thể kết nối máy tính xách tay không dây với màn hình, có thể loại bỏ HDMI hoặc DisplayPort cáp màn hình đắt tiền.
It may also become possible to connect laptops wirelessly to displays, which could eliminate expensive HDMI or DisplayPort display cables.
Bạn cũng có thể trở thành một phần của cộng đồng World Golf Tour
You can even become part of World Golf Tour community
Bên cạnh con tim và trí tuệ, bàn tay cũng có thể trở thành một dụng cụ đối thoại".
Together with our heart and our intelligence, our hand too can become an instrument of dialogue.
Nuôi chim bồ câu, cũng như nuôi vẹt tại nhà, cũng có thể trở thành một doanh nghiệp đầy hứa hẹn và lợi nhuận.
Growing pigeons, as well as breeding parrots at home, may well become a promising and profitable business.
Results: 335, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English