CŨNG CÓ THỂ CẢN TRỞ in English translation

can also hinder
cũng có thể cản trở
can also interfere
cũng có thể can thiệp
cũng có thể cản trở
cũng có thể ảnh hưởng đến
cũng có thể gây trở ngại
cũng có thể gây nhiễu
can also hamper
may also interfere
cũng có thể can thiệp
cũng có thể gây trở ngại
cũng có thể cản trở
can also impede
may also hinder

Examples of using Cũng có thể cản trở in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những thói quen này có thể nhỏ bé, nhưng chúng cũng có thể cản trở cơ hội thành công của bạn.
These habits may be minor, but they might also be hampering your chances of success.
Điều này cũng có thể cản trở công việc đang tiến triển vì người lao động/ thợ xây sẽ mất nhiều thời gian hơn để điều hướng qua các bãi thải và đi về công việc của họ.
This can also hinder work in progress as labourers/ masons will take more time to navigate through the waste dumps and go about their work.
Trà xanh cũng có thể cản trở sự hấp thu sắt,
Green tea can also interfere with the absorption of iron, too,
Tuy nhiên, một số thương nhân có thể cảm thấy rằng những quy định của Hoa Kỳ này rất mâu thuẫn với sự tự do toàn bộ của các giao dịch quyền chọn nhị phân, điều này cũng có thể cản trở một kinh nghiệm giao dịch tốt.
However, some traders may feel that these US regulations to be highly contradictory to the overall freedom of binary options trading, which can also hinder a good trading experience.
cái chết của người thân- cũng có thể cản trở sự tập trung của họ và ngăn cản họ làm tốt nhất của họ trên một bài kiểm tra.
as a breakup or the death of someone close- can also interfere with their concentration and prevent them from doing their best on a test.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các mô hình ăn uống tương tự mà có thể gây ra các cơn đau tim do bị hạn chế máu chảy trong động mạch vành động mạch cũng có thể cản trở máu chảy tới
Research has shown that the same eating patterns that can cause heart attacks due to restricted blood flow in the coronary arteries can also impede blood flow to
Một số quan chức đã nói rằng mặc dù Libra có thể tạo ra nhiều lợi ích khác nhau cho hệ thống tài chính toàn cầu, nhưng nó cũng có thể cản trở sự cân bằng của nó.
Some officials have said that although Libra could produce various benefits for the global financial system, it may also hinder its balance.
Hóa chất, chất ô nhiễm và thuốc nhuộm khắc nghiệt chứa các chất gây ung thư trong tự nhiên và cũng có thể cản trở sự phát triển của tóc ở dạng tự nhiên và khỏe mạnh.
Chemicals, pollutants and harsh dyes contain substances that are cancerous in nature and may also hinder the growth of hair in its natural and healthy form.
Máy bơm lớn hơn không chỉ sản xuất các hóa đơn điện lớn hơn, nhưng cũng có thể cản trở lọc và thậm chí có thể làm hỏng bộ lọc và/ hoặc nóng của một hồ bơi.
Larger pumps not only produce larger electrical bills, but also can hinder filtration and can even damage a pool's filter and/or heater.
Tác động của các biện pháp trừng phạt nhằm vào Iran đối với Ấn Độ cũng có thể cản trở hành lang quá cảnh quốc tế Ấn Độ- Afghanistan- Iran, bao gồm dự án hiện đại hóa cảng Chabahar.
The Iran sanctions' impact on India could also impede its loudly touted transportation corridor to Afghanistan via Iran, which includes the Chabahar Port modernization project.
Nhuộm Ziehl- Neelsen cũng có thể cản trở chẩn đoán trong trường hợp mắc bệnh paragonimosis vì trứng trong mẫu đờm cho noãn
The Ziehl- Neelsen stain can also hinder diagnosis in the case of paragonimiasis because the eggs in sputum sample for ovum and parasite(O&P) can be dissolved by the stain,
nói với chúng tôi rằng họ cũng có thể cản trở việc cho con bú, đó có thể là một vấn đề lớn đối với các bà mẹ mới.
tells us they can also hinder breastfeeding, which can be a major issue for new mothers.
Các lo ngại về tính sẵn sàng trong tương lai của dữ liệu mở như là tài sản sống còn của doanh nghiệp cũng có thể cản trở vài SME, trong khi sự
Concerns about the future availability of open data as a critical business asset can also deter some SMEs, while a lack of knowledge about managing the legal
Ngoài ra, tin tặc và virus cũng có thể cản trở robot.
In addition, hackers and viruses can also block robots.
Hút thuốc cũng có thể cản trở trí nhớ theo những cách khác.
Smoking can interfere with memory in other ways, too.
Các lớp lót hiện tại hoặc các chất phục hồi khác cũng có thể cản trở quan điểm của sự phân rã.
Current fillings or other restorations also may block the view of decay.
Lo lắng không được kiểm soát cũng có thể cản trở sự tiến bộ và làm cho bạn cảm thấy ít hy vọng.
Unchecked anxiety can hinder your progress and make you feel less hopeful.
Nếu nghiêm trọng, tình trạng này có thể gây đau đớn, và cũng có thể cản trở bạn trong quan hệ tình dục.
If severe enough, this condition can be painful, and may also prevent you from having sex.
cũng có thể cản trở chúng ta vui vẻ khám phá những bài hát mới hoặc những âm thanh chúng ta ưa thích.
It can also prevent us from making happy discoveries of new songs or sounds we love.
Dịch vụ khách hàng kém cũng có thể cản trở doanh nghiệp của bạn thu hút khách hàng mới qua cách giới thiệu truyền miệng.
Poor customer service may also be preventing your organization from attracting new customers through word-of-mouth referrals.
Results: 565, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English