COULD ALSO AFFECT in Vietnamese translation

[kʊd 'ɔːlsəʊ ə'fekt]
[kʊd 'ɔːlsəʊ ə'fekt]
cũng có thể ảnh hưởng
can also affect
may also affect
can also influence
can also impact
may also influence
may also impact
can also interfere
are also able to influence

Examples of using Could also affect in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This disease can also affect young women.
Bệnh này có thể ảnh hưởng đến cả những phụ nữ trẻ.
But the red tide can also affect people.
Thủy triều đỏ cũng có tác động của con người.
The central bank can also affect the amount of money directly through purchasing assets or“quantitative easing”(QE).
Ngân hàng trung ương cũng có thể tác động trực tiếp đến lượng tiền thông qua việc mua tài sản hay“ nới lỏng định lượng”(“ quantitative easing”).
The central bank can also affect the amount of money directly through purchasing assets or‘quantitative easing'.
Ngân hàng trung ương cũng có thể tác động trực tiếp đến lượng tiền thông qua việc mua tài sản hay“ nới lỏng định lượng”(“ quantitative easing”).
Broken links can not only create bad experience for your users, but they can also affect your site's SEO.
Liên kết bị hỏng có thể không chỉ tạo ra trải nghiệm xấu cho người dùng của bạn, mà chúng còn có thể ảnh hưởng đến SEO trang web của bạn.
Unfortunately, those same treatments that kill cancer cells can also affect other parts of the body- even the heart.
Thật không may, những phương pháp điều trị tương tự tiêu diệt tế bào ung thư cũng có thể tác động đến các bộ phận khác của cơ thể- thậm chí là tim.
Dangerous secrets not only threaten your friend's life, but it can also affect you as well.
Những bí mật nguy hiểm không chỉ đe dọa đến cuộc sống của bạn bè mà còn có thể ảnh hưởng đến bạn.
Drugs can also affect dream recall: Since depression makes you less likely to remember your dreams,
Thuốc cũng có thể tác động đến khả năng hồi tưởng giấc mơ: nếu trầm cảm khiến
bedroom can also affect your mood and way of thinking.
phòng ngủ còn có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và cách suy nghĩ của bạn.
Stress hormones can also affect other hormones in your body,
Các hoocmon căng thẳng cũng có thể tác động đến các hoocmon khác trong cơ thể,
Neglecting the baby's crying over a long period of time can also affect the child's psyche.
Việc phớt lờ tiếng khóc của trẻ trong một thời gian dài cũng có thể tác động đến tâm lý của trẻ.
did you know that stress can also affect your body?
căng thẳng đầu óc cũng có thể tác động đến cơ thể?.
In addition, tea also contains caffeine, and consuming a little can also affect the digestive system.
Hơn nữa, trà cũng thường chứa caffeine, và chỉ cần tiêu thụ một chút cũng có thể tác động đến hệ tiêu hóa.
But new studies show that nutrition can also affect the way we think.
Nhưng các nghiên cứu mới chỉ ra rằng dinh dưỡng có thể cũng ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ.
The amount of sodium in water can also affect its taste.
Bên cạnh đó lượng natri cao trong nước có thể cũng ảnh hưởng đến hương vị của nó.
A number of factors can also affect half-life of the drug including.
Một số yếu tố có thể cũng ảnh hưởng đến chu kỳ bán rã của thuốc bao gồm.
several diseases and disorders can also affect the amount of sleep we get.
các rối loạn có thể cũng ảnh hưởng đến giấc ngủ.
dry conditions Aspergillus and Penicillium species can also affect crops during the growing season.
khô Aspergillus và Penicillium có thể cũng ảnh hưởng đến cây trồng trong quá trình sản xuất.
Sometimes injury to the brain can also affect your ability to sense temperature.
Đôi khi chấn thương não cũng làm ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận nhiệt độ của bạn.
Adjustments to the federal funds rate can also affect inflation in the United States.
Điều chỉnh tỷ lệ quỹ liên bang cũng có thể có ảnh hưởng đến lạm phát ở Hoa Kỳ.
Results: 46, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese