COULD COME in Vietnamese translation

[kʊd kʌm]
[kʊd kʌm]
có thể đến
can come
may come
can go to
can reach
can get to
can arrive
can visit
may arrive
may go to
able to come
có thể đi
can go
may go
can take
can travel
can walk
can come
can get
can leave
be able to go
can ride
có thể tới
can come
can go to
may come
can get to
can reach
can visit
can arrive
might go
may arrive
may reach
có thể trở
can turn
can become
can return
can come
may return
can go
may turn
may become
can get
able to return
có thể xuất
can export
can output
can come
be able to export
can extract
may appear
can produce
may come
can occur
can arise
có thể ghé
can visit
can go
can drop
could come
can stop
can head
đến được
reach
get to
can come
be here
came to be
is
made it to
can go
tới được
reach
get to
to get to
could come
been to
được đi
are
be gone
get
get to go
can go
receive
có thể ra
can go
can make
can come
may make
can get out
may come out
can leave
can give
can set
may go
có thể vào
có thể quay

Examples of using Could come in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wondered if you could come.
Tôi tự hỏi không biết bạn có thể ghé.
LIFT PINGS I know people in this building, anyone could come.
Chị biết nhiều người ở đây, ai cũng có thể vào.
I'm glad you could come, Melissa.
Mẹ mừng là con đến được, melissa.
I was wondering if you could come by.
Tôi không biết anh có thể ghé qua.
It's amazing that I could come and defend my title here.
Thật tuyệt khi tôi được đến và bảo vệ danh hiệu ở đây.
Yeah.- Wish I could come.
Vâng.- Giá mà tôi đi được.
The Apple Car could come in the form of an electric van.
Apple Car có thể xuất hiện dưới dạng một chiếc xe tải điện.
We never could come, we'd never dare come..
Chúng ta không bao giờ có thể đến đây, không bao giờ dám tới.
Maybe you and Charlie could come along?
Liệu cậu và Henry có thể đến không?
Your son could come.
Con gái của ngươi có thể đến.
Do they think they could come back inside?
Mọi người nghĩ họ có thể come back không?
A decision from the United States could come early next year.
Quyết định từ Hoa Kỳ có thể đến vào đầu năm tới.
Weed-nim asked if we could come along.”.
Weed- nim hỏi xem chúng ta có được đi cùng không kìa.”.
It could come in July, August
có thể xuất hiện vào tháng 5/ tháng 6,
This could come across as desperate.
Điều này có thể đi qua như tuyệt vọng.
The‘end' could come from either side.
Chiến thắng” của hãng có thể đến từ cả 2 phía.
Anyone could come there and see it.
Bất cứ ai cũng có thể đến đó để xem nó.
Death or the Lord Jesus could come at any time.
Bố tôi hoặc anh Tod có thể xuất hiện bất cứ lúc nào.
I wish you could come and tell me stories like that.
Bạn có thể đến đây và nghe về những câu chuyện ấy nhé.
But you said I could come over any time!".
Anh đã từng nói tôi có thể đến đây bất cứ lúc nào!”.
Results: 875, Time: 0.0991

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese