COULD HELP in Vietnamese translation

[kʊd help]
[kʊd help]
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
có thể hỗ trợ
can support
can assist
can help
can aid
may support
may assist
may aid
may help
is able to support
are able to assist

Examples of using Could help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Could help me in your business.
Tôi có thể giúp bạn trong công việc của bạn..
Maybe you could help me with that when you get here.
Tôi có thể giúp bạn với điều này khi bạn đến nơi.
If you could help him, would you?
Nếu em có thể giúp bạn ấy, em làm không?
This watch could help.
Addressing this could help take us another step forward.
Có thể trợ giúp ta tiến thêm một bước.
That could help OPEC's control
Điều đó có thể giúp cho sự kiểm soát của OPEC
This money could help a lot of people.
Số tiền này sẽ giúp ích cho nhiều người.
This is how you could help.”.
Đó là cách chị có thể giúp tôi.”.
He didn't do that so that he could help me out.
Anh ta đã làm việc này để tôi có thể giúp anh ta tránh sự kia.
Colleagues or friends could help steer you in the right direction.
Họ có thể giúp đỡ bạnbạn của bạn đi đúng hướng.
Make a list of friends who could help you with wedding day services.
Lên danh sách những người bạn có thể giúp bạn trong đám cưới.
They asked if I could help them.
Họ hỏi tôi có thể giúp họ không.
Or because you could help people?
Vì bà hay giúp đỡ mọi người?
It seems that the Prince of Peace could help,” I suggested.
lẽ Hoàng tử Hòa bình có thể giúp được”, tôi đề nghị.
Vitamin B6 could help you recall dreams.
Vitamin B- 6 có thể giúp chúng ta nhớ lại những giấc mơ.
No, look, you said you could help them, right?
Không, này, cô nói cô giúp được chúng mà, phải không?
I thought you could help the story.
Tôi nghĩ cô có thể giúp tôi một cuộc điều tra.
That could help him? Do you know of any magic.
Có thể cứu ngài ấy? Cô biết ma thuật nào.
He knows things that could help us.
Anh ta biết những thứ có thể giúp được chúng ta.
I wish I could help you, but you can't be here.
Giá tôi giúp được bà, mà bà không ở đây được..
Results: 6967, Time: 0.0398

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese