DATA ANALYSTS in Vietnamese translation

['deitə 'ænəlists]
['deitə 'ænəlists]
data analyst
chuyên gia phân tích dữ liệu
data analysts
tích dữ liệu
data analysis
data analytics
data analysts

Examples of using Data analysts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A multidisciplinary team consisting of scientists(from various fields), data analysts, high-level machine learning programmers, and UX designers is working on the creation of the solution.
Một nhóm đa ngành bao gồm các nhà khoa học( từ các lĩnh vực khác nhau), các nhà phân tích dữ liệu, lập trình viên máy học cấp cao và các nhà thiết kế UX đang làm việc để tạo ra giải pháp.
It will cover the main tasks of skillful data analysts- Data importing, cleaning, wrangling,
Nó sẽ bao gồm các nhiệm vụ chính của các nhà phân tích dữ liệu khéo léo- Nhập dữ liệu,
Statisticians and data analysts across many fields rely on the skills developed in these courses, as do workers in the financial sector, such as actuaries,
Thống kê và các nhà phân tích dữ liệu trên nhiều lĩnh vực dựa vào các kỹ năng được phát triển trong các khóa học này,
The aim is to make it much easier for people throughout an organisation to be able to get the information they need without having to rely on data analysts or needing a deep familiarity with the Google Analytics interface.
Mục đích là giúp mọi người có thể dễ dàng nhận được thông tin mà họ cần mà không cần phải dựa vào các nhà phân tích dữ liệu hoặc phải quen thuộc với giao diện Google Analytics.
The aim of this feature is to make it much easier for people throughout an organization to be able to get the information they need without having to rely on data analysts or needing a deep familiarity with the Google Analytics interface.
Mục đích là giúp mọi người có thể dễ dàng nhận được thông tin mà họ cần mà không cần phải dựa vào các nhà phân tích dữ liệu hoặc phải quen thuộc với giao diện Google Analytics.
easy for people throughout an organisation to access the information that they need without relying on data analysts, or needing a deep familiarity with the Google Analytics interface.
được thông tin mà họ cần mà không cần phải dựa vào các nhà phân tích dữ liệu hoặc phải quen thuộc với giao diện Google Analytics.
The courses will engage you in real data analysis challenges that simulate the complexity and challenges of data analysts in a business environment.
Các khóa học này sẽ giới thiệu cho bạn những thách thức của phân tích dữ liệu thực tế mô phỏng sự phức tạp và thách thức của các nhà phân tích dữ liệu trong môi trường kinh doanh.
The existing human jobs that are experiencing an increase in demand are those that require an intensive use of technology such as, for example, data analysts, software and application developers, social and eCommerce experts.
Các công việc hiện tại đang gia tăng nhu cầu là những công việc đòi hỏi phải sử dụng công nghệ chuyên sâu ví dụ như các nhà phân tích dữ liệu, các nhà phát triển phần mềm và ứng dụng, các chuyên gia thương mại điện tử và xã hội.
The first are data analysts, as already frequently mentioned above, which companies expect will help them make sense and derive insights from
Thứ nhất là vai trò của nhà phân tích dữ liệu mà các công ty mong đợi sẽ giúp họ hiểu rõ hơn
Lastly, there are data analysts who look through the data and provide reports
Cuối cùng, có những nhà phân tích dữ liệu xem xét dữ liệu
salespersons, marketeers, data analysts and web developers who are passionate about helping you discover the courses and institutions that are right for you.
nhà phân tích dữ liệu và các nhà phát triển web nhiệt tình giúp bạn khám phá các khóa học và cơ sở phù hợp với bạn.
Most analytics managers start out as data analysts or scientists and combine their technical skills with experience and relevant management qualifications in order to work their way up.
Hầu hết các nhà quản lý phân tích bắt đầu với tư cách là nhà phân tích dữ liệu hoặc nhà khoa học và kết hợp các kỹ năng kỹ thuật của họ với kinh nghiệm và trình độ quản lý có liên quan để phát triển nghề nghiệp.
There are data analysts who work for Google
những nhà phân tích dữ liệu làm việc cho Google
maybe with some data analysts and coffee, and define some baseline criteria for what a valuable or ideal customer looked like.
có thể với một số nhà phân tích dữ liệu và xác định một số tiêu chuẩn cơ bản cho cái mà một khách hàng có giá trị hoặc lý tưởng giống như vậy.
Today, despite the shortage of drone operators and data analysts, the US Air Force is unwilling to fill the gaps with Walmart dropouts.
Ngày nay, dù rằng thiếu người điều khiển máy bay không người lái và phân tích dữ liệu, song Không quân Mĩ đâu muốn lấp đầy những chỗ trống này bằng các nhân viên Walmart nghỉ việc.
Data analysts work hands-on with data and tend to be at a point in
Các nhà phân tích dữ liệu làm việc thực tế với dữ liệu
Last year it opened a new“innovation lab” in Singapore that brings together those data analysts with big institutional customers and a large analytics centre in Bangalore.
Năm ngoái, Citi mở một“ phòng thí nghiệm sáng tạo” tại Singapore dành riêng để phân tích dữ liệu từ các khách hàng tổ chức lớn, và một trung tâm phân tích lớn khác tại Bangalore.
There are data analysts who work for Google
những nhà phân tích dữ liệu làm việc cho Google
Data Analysts: The data analytics role won't just be about simply collecting data
Nhà phân tích dữ liệu: Vai trò phân tích dữ liệu không chỉ đơn giản
with audience engagement teams, social media experts and data analysts, they are shifting from being news companies that use tech, to tech companies that broadcast news.
các chuyên gia truyền thông xã hội và phân tích dữ liệu, họ đang chuyển từ các công ty tin tức sử dụng công nghệ, sang các công ty công nghệ phát sóng tin tức.
Results: 129, Time: 0.0424

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese