DAVID SAYS in Vietnamese translation

['deivid sez]
['deivid sez]
david nói
david said
david told
david speaking
david added
david cho biết
david said
david tells

Examples of using David says in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
David says the team relies on satellites, Doppler radar
Ông David nói nhóm của ông dựa vào vệ tinh,
David says,"Let their table be made a snare, and a trap, a stumbling block,
Ða vít có nói: Ước gì bàn tiệc của họ trở nên bẫy Lưới,
David says that now, at the end of the path that led them to priestly ministry, their“yes” to the Lord has brought them great interior peace.
Cha David nói rằng bây giờ, ở cuối con đường đưa họ đến với thừa tác vụ linh mục, lời“ xin vâng” của họ với Chúa đã mang đến cho họ sự bình an nội tâm rất lớn.
David says he's aware the methods he used to become a woman on paper are designed for Albertans who need to correct the gender marker on their identification to reflect who they really are.
David nói anh biết rằng các phương pháp anh sử dụng để trở thành phụ nữ trên giấy tờ là dành cho những người Alberta cần sửa chỉ dấu giới tính trên giấy tờ tùy thân để thực sự phản ánh bản thân họ.
Of their travels together, David says,“In some ways this is a bonus time for us, since we spent a huge
Trong những chuyến du lịch cùng nhau, David nói, trong một số cách, đây là thời gian thưởng cho chúng tôi,
And David said to Saul,'Why do you listen to the words of men who say,.
David nói với Saul: Sao ngài nghe lời của những kẻ nói:.
David said this….
David cho biết việc này….
David said he is planning an appeal in the latest case.
David cho biết ông đang lên kế hoạch kháng cáo trong thời gian sớm nhất.
In the interview, David said.
Trong các cuộc phỏng vấn, David cho biết.
During an interview, David said.
Trong các cuộc phỏng vấn, David cho biết.
In an interview, David said.
Trong các cuộc phỏng vấn, David cho biết.
So David said to Achish,"But what have I done?
Đavit nói với Akish:“ Nào tôi đã làm gì?”?
As David said, they have come down significantly.
Như Tom đã nói, chúng đã giảm tiền công.
What David said has shaken me.
Những điều Tom nói đã khiến tôi phát cáu.
David said,"Yahweh, please turn the counsel of Ahithophel into foolishness.".
Ðavit nói:" Lạy Yavê, xin cho mưu đồ lời khuyên của Akhitophel thành( lời) ngu dại".
Like David said,"My cup fills and runs over"[Psalm 23:5].
Giống như Đavít đã nói, chén tôi" đầy tràn"( Thi thiên 23: 5).
David said to Achish,“Therefore you will know what your servant can do.”.
Ðavit nói với Akish:" Vậy là ngài biết tôi tớ ngài phải làm gì".
David said standing,“I'm calling the police.”.
Pearl hét lên,“ Tôi sẽ gọi cảnh sát”.
David said to Nathan,“I have sinned against the Lord.”.
Ðavít nói cùng Nathan rằng:" Tôi đã phạm tội đến Chúa".
Jonathan told David, saying,“Saul, my father,
Ông Jonathan báo cho ông David rằng:" Vua Saul,
Results: 49, Time: 0.0648

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese