Examples of using David marcus in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
David Marcus: Trưởng nhóm Messenger của Facebook.
Nguyên nhân David Marcus rời khỏi Coinbase.
Người đứng đầu dự án blockchain của Facebook là David Marcus.
David Marcus: Người dẫn dắt đội ngũ Messenger tại Facebook.
Bản thân David Marcus cũng từng là Chủ tịch của PayPal.
David Marcus của Facebook giải quyết các vấn đề về Libra Trust.
David Marcus của Facebook giải quyết các vấn đề về Libra Trust.
Bitcoin hoàn toàn khác với Libra theo người đứng đầu Calibra David Marcus.
David Marcus lãnh đạo nhóm blockchain
David Marcus, giám đốc của Calibra tại Facebook, vừa nhấn….
David Marcus của Facebook từ bỏ Coinbase để tránh xung đột lợi ích.
Facebook Cameron David Marcus ủng hộ các mạng thanh toán dựa trên Blockchain.
David Marcus của Facebook từ bỏ Coinbase để tránh xung đột lợi ích.
David Marcus cho biết Calibra đang xem xét việc kiểm tra dữ liệu.
David Marcus của Facebook từ bỏ Coinbase để tránh xung đột lợi ích.
David Marcus của Facebook từ bỏ Coinbase để tránh xung đột lợi ích.
Cựu giám đốc điều hành PayPal và Facebook David Marcus tham gia vào Coinbase.
Nhóm này được lãnh đạo bởi David Marcus- cựu chủ tịch của PayPal.
David Marcus từ chức tại Coinbase để tập trung phát triển Blockchain Facebook.
Nhóm này được lãnh đạo bởi David Marcus- cựu chủ tịch của PayPal.