Examples of using David in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
David là kiến trúc sư ở New Jersey.
Sam và David dừng lại.
Hắn tên David, không ai rõ họ của hắn.
Tớ yêu david phát điên, và bọn tớ đã rất vui tại sao?
Thầy là David, đến từ bang California của Mỹ.
Giống như David Nalbandian năm 2012.
David là một người bạn tốt
Vì sao David Moyes sẽ không từ chức?
David Moyes đã có những sai lầm ngay từ đầu.
Jana bị sát hại và David trở thành nghi phạm số một.
David, ta đang trong cuộc chiến.
Sau một lúc David nhìn tôi và hỏi.
David rất yêu nghệ thuật.
Nhưng tôi ngưỡng mộ David và tài năng của anh ấy”.
Tại sao David không thấy điều đó?
David và Goliath phải không ạ?
Chắc David phải nản lắm.
David là đam mê giúp các công ty để kết nối và phát triển.
Và tôi nói,' Dù David có thế nào đi nữa, tôi cũng sẽ đến!'"[ 2].
Anh tên David và anh yêu em.