Examples of using Tổng thống putin in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Ông Trump hẹn gặp Tổng thống Putin ở Iceland.
Tháng 2 năm 2004: bị Tổng thống Putin sa thải cùng toàn bộ nội các.
Chính Tổng thống Putin cũng.
Bức thư ngỏ gửi tổng thống Putin và nhân dân Nga.
Chính Tổng thống Putin cũng.
Tổng thống Putin: Nga không phải là mối đe dọa của phương Tây.
Tổng thống Putin được mời sang thăm Mỹ.
Ông Peskov cho biết Tổng thống Putin sẵn sàng tới thăm Hoa Kỳ.
Tổng thống Putin: Chiến tranh Lạnh đã là chuyện quá khứ.
Hãy bắt đầu từ Tổng thống Putin.
Video hé lộ quy trình ra đời siêu xe của Tổng thống Putin.
Còn bà Melania Trump được xếp ngồi cạnh Tổng thống Putin”.
Twitter khóa tài khoản giả mạo Tổng thống Putin.
Donald Trump rất hâm mộ Tổng thống Putin.
Bố của Edward Snowden biết ơn tổng thống Putin.
Còn bà Melania Trump được xếp ngồi cạnh Tổng thống Putin”.
Ông Trump được cho là sẽ sớm gặp mặt Tổng thống Putin.
Bố Edward Snowden cảm ơn Tổng thống Putin.
Tổng thống Putin gia nhập KGB vào năm 1975,
Tổng thống Putin nói với Thủ tướng Đức Angela Merkel rằng“ mối đe dọa bạo lực từ những nhân vật theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan” buộc ông phải can thiệp.