TỔNG THỐNG OBAMA in English translation

president obama
tổng thống obama
ông obama
tổng thống mỹ barack obama
barack obama
tổng thống mỹ
TT obama
barack obama
hoa kỳ barack obama
tổng thống barack obama
ông obama
barrack obama
mỹ obama
president bush
tổng thống bush
ông bush
tổng thống obama
bush
TT bush
ông obama
obama administration
chính quyền obama
chính phủ obama
chính quyền tổng thống obama
obama
tổng thống obama
ông obama
chính phủ của tổng thống obama
presidents obama
tổng thống obama
ông obama
tổng thống mỹ barack obama
barack obama
tổng thống mỹ
TT obama

Examples of using Tổng thống obama in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng thống Obama: Xả súng đã trở thành" chuyện thường ngày" ở Mỹ.
Obama Says Mass Shootings Have Become'Routine' in America.
Tổng thống Obama họp với các cố vấn kinh tế.
President Bush Meets with Economic Advisors.
Tổng thống Obama đến California.
President Bush coming to California.
Cậu cũng đã vinh dự nhận thư chúc mừng từ Tổng thống Obama.
He also received a congratulatory letter from President Bush.
John Kerry và tổng thống Obama.
John Kerry and President Bush.
Tổng thống Obama: Cảm ơn tất cả mọi người rất nhiều.
PRESIDENT OBAMA: Thank you very much, everyone.
Tổng Thống Obama ơi!
Please Mr. President OBAMA!
Cho nên Tổng Thống Obama có thể nói rằng,“
PRESIDENT OBAMA:“If Iran cheats,
Tổng thống Obama: IS là hậu quả của chiến tranh Iraq.
PRESIDENT BUSH: Iraq is a part of the war on terror.
Tổng thống Obama nói:“ Ngày hôm nay,
BARACK OBAMA: Today, I want to
Và giờ đây Tổng thống Obama muốn tôn vinh bà ta!!!!
And now President OBAMA wants to honor her…!!!!
Tổng thống Obama nói: Ok.
PRESIDENT OBAMA: That's OK.
Tổng thống Obama: Câu hỏi cuối cùng nào.
PRESIDENT OBAMA: And just one last question.
Tổng thống Obama nhấn mạnh:" Nỗ lực chung này cần có thời gian.
BARACK OBAMA:“The overall effort will take time.
Tổng thống Obama:“ Cuba sẽ thay đổi”.
PRESIDENT OBAMA:"I would think about changing it.".
Tổng thống Obama chỉ có một vài tiếng đồng hồ.
PRESIDENT OBAMA: This is just a few weeks ago.
Tổng thống Obama:“ Câu hỏi rất hay.
PRESIDENT OBAMA: It's an interesting question.
Tổng thống Obama: Ồ,
PRESIDENT OBAMA: Okay,
Tổng thống Obama: Ồ,
PRESIDENT OBAMA: Well,
Tổng thống Obama chắc chắn là một.
PRESIDENT OBAMA: Certainly one.
Results: 7332, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English