Examples of using Tổng thống obama in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Obama: Xả súng đã trở thành" chuyện thường ngày" ở Mỹ.
Tổng thống Obama họp với các cố vấn kinh tế.
Tổng thống Obama đến California.
Cậu cũng đã vinh dự nhận thư chúc mừng từ Tổng thống Obama.
John Kerry và tổng thống Obama.
Tổng thống Obama: Cảm ơn tất cả mọi người rất nhiều.
Tổng Thống Obama ơi!
Cho nên Tổng Thống Obama có thể nói rằng,“
Tổng thống Obama: IS là hậu quả của chiến tranh Iraq.
Tổng thống Obama nói:“ Ngày hôm nay,
Và giờ đây Tổng thống Obama muốn tôn vinh bà ta!!!!
Tổng thống Obama nói: Ok.
Tổng thống Obama: Câu hỏi cuối cùng nào.
Tổng thống Obama nhấn mạnh:" Nỗ lực chung này cần có thời gian.
Tổng thống Obama:“ Cuba sẽ thay đổi”.
Tổng thống Obama chỉ có một vài tiếng đồng hồ.
Tổng thống Obama:“ Câu hỏi rất hay.
Tổng thống Obama: Ồ,
Tổng thống Obama: Ồ,
Tổng thống Obama chắc chắn là một.