THỐNG in English translation

system
hệ thống
president
tổng thống
chủ tịch
TT
governor
thống đốc
trưởng
uniform
đồng phục
thống nhất
đồng đều
đồng nhất
quân phục
bộ quân phục
đồng bộ
mainstream
chính thống
chủ đạo
dòng chính
xu hướng
chủ lưu
xu hướng chủ đạo
traditional
truyền thống
cổ truyền
network
mạng
lưới
hệ thống mạng
dominant
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chủ đạo
trội
chủ yếu
thống lĩnh
nổi
chiếm
thống
conventional
thông thường
truyền thống

Examples of using Thống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thống chế Pétain ấy.
Marshal Pétain, you know.
Tôi nghe Tổng thống gọi Marilyn là" Marilyn.
Or Marilyn calling the president"Prez. I heard the president call Marilyn"Marilyn.
Vâng, đó là truyền thống của gia đình chúng tôi.
Well, it'sn bee our family's tradition.
Mưa Thống Race Game.
Mini Rain Race Game.
Tổng thống Hoa Kỳ cho khử một ông tướng ở trong tù.
Had a General offed in prison. that the President of the United States.
Tồng thống đã nói chuyện với xếp của tôi lúc 3 giờ sáng.
The President ofthe United States talked to my boss at 3:00 this morning.
Bảng Thống khoan MBD- 5166A.
Mini Table Drill MBD-5166A.
Thống xe đua Description.
Mini Cars Racing Description.
thống dịch vụ Peter.
Amateurs and dominatrix services Peter.
Thống xe đua Game.
Mini Cars Racing Game.
Nhựa 24- 410 Vườn Thống Kích hoạt Sprayer,
Plastic 24-410 Garden Mini Trigger Sprayer,
Kaki Thống chống nước giải Ba lô,
Khaki Mini Waterproof Leisure Backpack, lightweight
Busty pvc thống xử lý sub có nghĩa là closeup.
Busty pvc dominatrix treats sub mean closeup.
Mặc đồng phục thống chốt vô dụng sub.
Uniformed dominatrix pegs useless sub.
Tôn giáo: Chính thống giáo( 93,3%), Baptist( 1%), những tôn giáo khác.
Main religions: Christian Orthodox(93.3%), Baptist(1%), others.
Thống Top Hat mẫu PDF.
Mini Top Hat PDF Pattern.
Thống nhất trong đa dạng( United in diversity).
Accepting one another(Unity in Diversity).
Qua một truyền thống sống động trong Hội Thánh là Thánh Truyền.
By a living transmission Tradition the Holy Spirit in the Church.
Trong khi đó, cựu phó Thống đốc.
Meanwhile, Deputy Presidential Chief.
Vì vậy, họ nhanh chóng thành lập chính họ như là lực lượng chính trị thống trị.
Thus, they rapidly established themselves as the dominant political force.
Results: 7233, Time: 0.0695

Top dictionary queries

Vietnamese - English