DECIDED TO WAIT in Vietnamese translation

[di'saidid tə weit]
[di'saidid tə weit]
quyết định chờ
decided to wait
quyết định chờ đợi
decided to wait
quyết định đợi
decided to wait
decided to await

Examples of using Decided to wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well, I didn't know which inn Renji-niichan was staying in so I decided to wait in a place from where the south gate could be seen.”.
Thì tại em không biết Renji- niichan đang ở nhà trọ nào nên em quyết định chờ ở nơi mà cổng phía nam có thể được nhìn thấy.”.
The host family searched the area around their home but decided to wait until morning to alert the authorities.
Gia đình chủ bắt đầu tìm kiếm xung quanh nhà nhưng quyết định đợi đến sáng hôm sau mới báo với nhà chức trách.
If you have decided to wait, think about what you will say ahead of time if someone pressures you to have sex.
Nếu bạn đã quyết định chờ đợi, hãy suy nghĩ trước bạn sẽ nói gì trước khi một người nào đó thúc ép bạn quan hệ tình dục.
Packenham decided to wait for his entire force of over 10,000 men to assemble before launching an attack.
Pakenham quyết định chờ cho đến khi toàn bộ lực lượng của mình với trên 8.000 người đàn ông tập hợp xong trước khi tiếp tục tấn công.
Some couples in this situation have decided to wait until the sponsor becomes a US citizen.
Một số vợ chồng trong trường hợp này đã quyết định đợi cho đến khi người bảo lãnh trở thành công dân Hoa Kỳ.
So I decided to wait, I just wanted to sleep(and only when I wanted to sleep)
Vì vậy, tôi quyết định chờ đợi, tôi chỉ muốn ngủ( và chỉ khi tôi muốn ngủ)
He decided to wait until the sun had sunk a bit lower in the sky before following his flock back.
Cậu quyết định chờ đến khi mặt trời lặn xuống thêm một chút trên bầu trời, trước khi theo đàn về lại cánh đồng.
Seeing as we have both decided to wait, why don't we follow Bruno's advice
Anh yêu, em nghĩ là… vì ta đã quyết định đợi ấy, sao ta không nuôi chó
I think God was watching over me, because they decided to wait one more year, to see if I'd begin to mature.
Tôi nghĩ Chúa đã ở bên mình khi họ quyết định chờ đợi 1 năm để xem tôi có thể phát triển hay không.
He decided to wait until the sun had sunk a bit lower in the sky before following his flock back through the fields.
Cậu quyết định chờ đến khi mặt trời lặn xuống thêm một chút trên bầu trời, trước khi theo đàn về lại cánh đồng.
with the good doctor, Damian decided to wait a few days before seeking Casey again.
Damian quyết định chờ đợi vài ngày mới đi tìm Casey lần nữa.
And FYI, Shannon and I have decided to wait till we're married.
Và nói để anh biết, Shannon và tôi đã quyết định đợi cho đến khi kết hôn.
I decided to wait a while until there was a satisfactory offer at Gearbest. com.
Tôi quyết định chờ một thời gian cho đến khi có một lời đề nghị thỏa đáng tại Gearbest. com.
suggested it would retaliate, but ultimately decided to wait and deal with the Trump administration, which was then
cuối cùng lại quyết định chờ đợi Tổng thống Trump lên nắm quyền
I knew you would be overwhelmed with birthday wishes on your actual birthday, so I decided to wait a day.
Tôi biết bạn sẽ choáng ngợp với những lời chúc sinh nhật, vì vậy tôi quyết định chờ thêm một ngày.
but again decided to wait.
một lần nữa quyết định chờ đợi.
She'd have to tell him that would cost him extra, but decided to wait until the deed was done.
Lẽ ra Lola phải bảo gã như thế sẽ tốn thêm tiền, nhưng cô ta quyết định chờ đến khi xong việc.
We made plans to hang out later that night but decided to wait… We didn't want to ruin the moment.
Chúng tôi đã thực hiện kế hoạch để đi chơi sau đó đêm đó, nhưng quyết định chờ đợi… chúng tôi không muốn hủy hoại khoảnh khắc này.
Cranmer gave the information to Audley and Seymour and they decided to wait until Henry's return.
Cranmer bàn với Audley và Seymour, họ quyết định chờ đến khi Henry trở về.
I knew you would be overwhelmed with birthday wishes, so I decided to wait an extra day.
Tôi biết bạn sẽ choáng ngợp với những lời chúc sinh nhật, vì vậy tôi quyết định chờ thêm một ngày.
Results: 101, Time: 0.0419

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese