không đặt
do not place
not book
will not put
don't put
don't set
are not putting
are not placing
didn't order
wouldn't put
never put không đưa
do not take
not put
didn't bring
didn't give
not get
not to include
not send
does not lead
are not taking không tống không khiến
not leave
not keep
doesn't make
does not cause
won't make
does not give
didn't put
doesn't get
not bring
never make không bỏ
not leave
don't quit
did not give
not let
not abandon
don't skip
don't put
not miss
not forsake
not spend không gài
didn't put đừng đưa ra
do not make
do not offer
do not give
do not take
didn't put
don't bring up đã không
have not
have never
was not
have failed không đem
does not bring
didn't take
not lead
had not brought
will not bring
not be taking
fail to bring him
didn't put
If Krantz didn't put you here, I would kill you. Nếu Krant không nhét mày vào đây, tao đã giết mày rồi. No, I didn't put the wrong photo. Không, chúng tôi không đưa nhầm hình.You see why we didn't put him in refrigeration. Mọi người thấy vì sao mà chúng tôi không đưa anh ta vào tủ đông. Silly me, I didn't put a date on the photo. Khờ thật, tôi không ghi ngày tháng vào hình. Chúng tôi đâu có gài chúng ở đây.
I didn't put her there, but it fits. Cô đã không đưa nó lên , nhưng nó vụng về. I didn't put these people there. Tôi không mang những người này tới đây. I didn't put it anywhere. Cháu chẳng bỏ nó ở đâu cả. But fate didn't put her there. Nhưng số phận chẳng đặt bà ở đó. They didn't put me to sleep or nothing. Họ không cho tôi ngủ hay nói. Notice Einstein didn't put absolute amounts on each of his variables. Thông báo Einstein đã không đưa ra số tiền tuyệt đối trên mỗi biến của ông. Similarly, he didn't put these two in his heart. Hắn cũng không có đem hai người đặt vào mắt. I hope I didn't put you off your appetite. Tôi hi vọng mình chưa lấy đi sự thèm ăn của cô. Grunkle Stan, you didn't put him outside? Grunkle Stan, chú không có bỏ nó ở ngoài chứ? She didn't put shit in my head. Cô ấy không rót cứt vào đầu tôi. The Master of the House didn't put the shoes on. Môn chủ chưa mang giày mà. I didn't put my name in that cup. Mình đâu có thả tên mình vô cái cúp đó đâu. . I didn't put the symbols in there for the GPS to find it. Tôi không yểm ký hiệu để GPS tìm thấy nó. You didn't put me on that bike. Anh đâu có đưa em lên xe. Yeah, well, I didn't put myself in this. Ừ, tôi không có đặt mình vào thế này.
Display more examples
Results: 166 ,
Time: 0.0835