DISAGREES WITH YOU in Vietnamese translation

[ˌdisə'griːz wið juː]
[ˌdisə'griːz wið juː]
không đồng ý với bạn
disagree with you
don't agree with you
không đồng ý với ông
disagree with you
don't agree with you
failed to agree with him
đồng ý với cô
agree with you
disagree with you
đồng tình với bạn
agree with you
disagrees with you
bất đồng với bạn
disagree with you
disagreements with your

Examples of using Disagrees with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In brief, anybody who disagrees with you is either stupid
Nguyên tắc cơ bản là: bất cứ ai không đồng ý với bạn thì hoặc là ngu xuẩn
When someone disagrees with you, speak faster so they have less time to process what you're saying.
Khi ai đó không đồng ý với bạn, hãy nói nhanh hơn để họ có ít thời gian“ xử lý' những gì bạn đang nói.
Love enough to know that just because someone disagrees with you, it does not make them your enemy.
Hãy đủ yêu thương để biết rằng chỉ vì ai đó không đồng ý với bạn, không có nghĩa họ là kẻ thù của bạn..
The basic principle being: anyone who disagrees with you is either stupid
Nguyên tắc cơ bản là: bất cứ ai không đồng ý với bạn thì hoặc là ngu xuẩn
Of what use is it to be tolerant of others if you are convinced that you are right and everyone who disagrees with you is wrong?
Khoan dung với tha nhân có ích lợi gì nếu như bạn tin rằng một mình bạn đúng, còn tất cả những ai không đồng ý với bạn đều sai?
If she asks for advice, offer your opinion, but be respectful if she disagrees with you.
Nếu cô ấy xin lời khuyên, hãy trình bày quan điểm của bạn, nhưng nên nhớ duy trì thái độ tôn trọng nếu cô ấy không đồng ý với bạn.
When somebody disagrees with you or you do not like a person's attitude, ideas or proposals,
Khi có ai bất đồng ý kiến với mình, hay khi bạn không ưa thích thái độ,
This means if someone disagrees with you, they may argue with you to try to prove their point.
Điều này có nghĩa nếu ai đó không đồng ý với bạn, họ có thể tranh luận với bạn cố gắng để chứng minh quan điểm của họ.
Just because somebody disagrees with you they got to put you in jail, bankrupt you, destroy your family,” he said.
Ông nói:“ Chỉ vì có người nào đó bất đồng với anh mà họ cho anh vào tù, làm anh phá sản, phá hoại gia đình anh”.
wrong because the crowd disagrees with you…. you are right because your data
đám đông đồng ý với bạn; bạn đúng vì dữ liệu
When drunk, you may think that anyone who disagrees with you is committing a crime.
Khi say rượu, bạn có thể nghĩ rằng bất cứ ai không đồng ý với bạn là có lỗi.
don't take it personal when someone disagrees with you.
đừng để bụng khi một ai đó bất đồng ý kiến với bạn.
you may think that anyone who disagrees with you is committing a crime.
bất cứ ai không đồng ý với bạn là có lỗi.
For someone who claims to love freedom of speech, you're certainly willing to shout down anyone who disagrees with you.".
Còn ai tự nhận mình yêu tự do ngôn luận, các em hẳn là sẵn sàng quát vào mặt bất cứ ai bất đồng quan điểm với mình.”.
read a book by someone who disagrees with you on that issue.
tác giả đó không đồng tình với bạn.
Of what use is it to be tolerant of others if you are convinced that you are right and everyone who disagrees with you is wrong?
Bao dung với người khác có ích gì, nếu bạn cứ đinh ninh rằng mình đúng, còn người nào bất đồng với mình đều sai?
If someone disagrees with you, try to understand why, and in your discussion on the Talk pages take
Nếu có ai đó không đồng ý với bạn, hãy cố hiểu tại sao,
Rather than becoming upset when someone you care about disagrees with you, try saying to yourself,“of course he/she is going to see this differently.”.
Thay vì thấy bối rối khi có một người thân không đồng ý với mình, hãy tự nhủ rằng:« Dĩ nhiên là cô ấy sẽ nhìn vấn đề một cách khác hơn thôi.».
If someone disagrees with you, try to understand why, and in your talk pages take the
Nếu có ai đó không đồng ý với bạn, hãy cố hiểu tại sao,
If your spouse has abused you or disagrees with you on how to do the divorce or separation, or if there are complicated questions in your divorce
Nếu chồng hoặc vợ bạn đã từng ngược đãi bạn hoặc bất đồng với bạn trong vấn đề ly hôn
Results: 50, Time: 0.0549

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese