CHẾT VỚI in English translation

die with
chết với
khuôn với
chết đi cùng với
dead with
đã chết với
chết với
dead với
death with
cái chết với
sự chết với
mất với
died with
chết với
khuôn với
chết đi cùng với
dies with
chết với
khuôn với
chết đi cùng với
dying with
chết với
khuôn với
chết đi cùng với
euthanized with

Examples of using Chết với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ấy đã chết với Yoon Shi Wol.
He is dead to Yoon Si-Wol.
Ta chết với đôi này mất thôi.
We would die for this couple.
Làm như vậy tức là chết với tất cả những gì mà tư tưởng đã dựng lên.
That is, to die to everything that thought has built.
Nhưng tôi muốn mình chết với pizza trong nằm trong dạ dày”.
I'm gonna die with pizza in my stomach.".
Nếu chết với tâm bất mãn,
If you die with dislike in your mind,
Allcom chết với tôi. Và sẽ không có hợp đồng gì cả.
Allcom is dead to me and will not be receiving the contract.
Mày có thể ở lại, chết với thế giới và chết trong phòng này.
You can stay, dead to the world and die in this room.
Tôi muốn chết với thứ gì đáng cơ.
I'm gonna die with something that.
Tôi muốn chết với 1 phụ nữ trong tay.
I'm gonna die with a woman.
Tôi muốn chết với thứ gì đáng cơ.
I'm gonna die with something that counts.
Ông ta chết với người khác sau lưng tôi.
He's been dying with other people behind my back.
Chết với ta đó!!!!
Dead to me!!!
Tôi đã chết với thế giới này rồi. Giờ tôi thì sao?
I am dead to this world. Now, me?
Tôi đã chết với thế giới này rồi.
I am dead to this world.
chết với bậc thầy thông dâm- Không!
And death to the master fornicator- No!
Tao sẽ sống chết với mày!
I'm going to fight to the death with you today!
Chết với nụ cười Nga trên môi.
You die with Russian smile on.
Christina Applegate( Chết với tôi).
Cristina Applegate(“Dead to Me”).
Christina Applegate( Chết với tôi).
Christina Applegate(“Dead to Me”).
Vậy là mày chết với tao rồi con trai!
You're dead to me, boy!
Results: 552, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English