DISAGREES in Vietnamese translation

[ˌdisə'griːz]
[ˌdisə'griːz]
không đồng ý
don't agree
disagree
do not consent
would not agree
failed to agree
disapprove
won't agree
disagreement
could not agree
bất đồng
disagreements
disagree
dissent
dissension
discord
of contention
diverge
dissonance
dissident
at loggerheads
không đồng tình
disagree
don't agree
disapprove
does not concur
can't agree
bất đồng ý kiến
disagree
disagreement
dissent
không đồng quan điểm
disagree

Examples of using Disagrees in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
stated,“The President fundamentally disagrees with the notion of discriminating against individuals because of their faith or religion.”.
ông Obama" cơ bản không đồng tình với quan điểm phân biệt đối xử cá nhân chỉ vì tôn giáo hay sắc tộc của họ".
He disagrees with some of Einstein and Hawking's theories on black holes and has his own ideas to prove
Cậu không đồng tình với một vài học thuyết của Einstein và Hawking về hố đen
When our partner disagrees with us, it is tempting to think that they have a distorted point of view
Khi người bạn đời bất đồng với chúng ta, chúng ta nghĩ rằng họ bị thông tin sai lạc
When somebody disagrees with you or you do not like a person's attitude, ideas or proposals, what is the first thing you do?
Khi có người nào bất đồng ý kiến với bạn hay khi bạn không ưa những cử chỉ, thái độ của một người, bạn làm gì trước hết?
He disagrees with Candace's efforts to bust Phineas
Cậu không đồng tình với Candace về việc bắt Phineas
The challenge for Donald Trump is how profoundly the country disagrees about the answer," Nancy Gibbs,
Thách thức đối với ông Trump là cách đất nước bất đồng với câu trả lời”,
While the Labour Party disagrees with much of what she did, we can respect her personal achievements.".
Dù đảng Lao động bất đồng ý kiến với nhiều việc bà đã làm, chúng ta phải ngưỡng mộ những thành tích của cá nhân bà"…[ 5].
You can do this by role-playing someone who disagrees with your conclusions or who has a different set of assumptions about your subject.
Bạn có thể làm điều này bằng cách nhập vai một ai đó bất đồng với những kết luận của bạn hay người có những chuỗi giả dịnh.
One of the researchers who disagrees with these explanations is Robert Mays, who has studied NDEs for about 30 years.
Một trong những nhà nghiên cứu không đồng tình với các cách giải thích này là Robert Mays, người đã nghiên cứu trải nghiệm cận tử trong khoảng 30 năm.
Plus, I know I'm prepared to clearly state my reasoning if someone disagrees.
Thêm nữa, hãy chuẩn bị để nói dõng dạc lý do của mình nếu ai đó bất đồng ý kiến.
Chandler disagrees with Turan 2010 on the population of the city in the mid-1920s(with the former suggesting 817,000 in 1925), but Turan, p.
Chandler bất đồng với Turan 2010 về dân số những năm giữa thập niên 1920( người đầu đề xuất con số 817.000 người vào năm 1925), nhưng Turan, tr.
said,“The president fundamentally disagrees with the notion of discriminating against individuals because of their faith or religion.".
ông Obama" cơ bản không đồng tình với quan điểm phân biệt đối xử cá nhân chỉ vì tôn giáo hay sắc tộc của họ".
Jack simply exercised the long-cherished American freedom to decline to use his artistic talents to promote a message with which he disagrees.”.
Jack chỉ đơn giản là đang thực hiện quyền tự do- niềm tự hào của nước Mỹ để từ chối những thông điệp mà ông bất đồng ý kiến.”.
acceptance of the'crime' of'discrimination', anyone who disagrees with this ideology is silenced in one way or another.
bất cứ ai không đồng tình với cái ý thức hệ này đều bị bịt miệng bằng cách này hay cách khác.
The challenge for Donald Trump is how profoundly the country disagrees about the answer,” said the magazine's editor-in-chief Nancy Gibbs.
Thách thức đối với ông Trump là cách đất nước bất đồng với câu trả lời”, Tổng biên tập tạp chí TIME, Nancy Gibbs viết.
don't take it personal when someone disagrees with you.
đừng để bụng khi một ai đó bất đồng ý kiến với bạn.
Trudeau is quoted as telling Rodrick that while he disagrees with Trump“on a whole bunch,” the pair have“a constructive working relationship.”.
Trudeau nói với Rodrick rằng tuy ông bất đồng với Trump về rất nhiều vấn đề, cả hai có“ mối quan hệ làm việc có tính xây dựng”.
Donohoe said he"fundamentally disagrees with the ruling", but will collect it regardless.
Donohoe cho biết ông“ về cơ bản không đồng tình với phán quyết,” nhưng sẽ thu hồi tiền phạt đó dù bất kể thế nào.
read a book by someone who disagrees with you on that issue.
tác giả đó không đồng tình với bạn.
The vast majority of the country not only disagrees with Altrincham but is disgusted by him. The palace press secretary called me an hour ago to say.
Thư ký báo chí đã gọi báo một giờ trước là phần lớn dân chúng không chỉ bất đồng với Altrincham mà còn thấy ông ta kinh tởm.
Results: 435, Time: 0.1448

Top dictionary queries

English - Vietnamese