không đến
not here
have not come
will not come
didn't come
's not coming
didn't go to
did not arrive
couldn't come đừng đến
do not come
do not go
do not arrive
don't get
would not come
you're not going
don't visit không đi kèm
doesn't come
is not accompanied
are not bundled
doesn't accompany không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming đừng tới
do not come
don't go
hadn't come
don't get
do not visit đừng lại
don't come
don't go
do not stay không tới
not here
didn't come
's not coming
didn't go to
hadn't come
am not going to
won't come
never came
did not arrive
wouldn't come đừng đi
never go
don't go
don't leave
don't walk
don't come
don't take
don't move
don't get
don't wander
don't stray chớ đến
do not come
never go to không xuất
God told him,“Don't come any closer. Thượng Đế bảo,“ Chớ đến gần hơn nữa. Miracles do not come if people sit around and wait for them. Những điều kỳ diệu chẳng đến với những người chỉ biết ngồi đợi chúng. They do not come to stop you. Đừng lại gần nữa.Do not come looking for Mummy.
Do not come to San Francisco.God said,“Do not come any closer. Thượng Đế bảo,“ Chớ đến gần hơn nữa. Rights do not come from govt'. Nhân quyền không tới từ Washington ». Đừng lại gần.Đừng đi cùng.Link down: Đừng tới đây. Đừng lại gần em.Cháu đừng đi theo bọn chú nữa. I do not come here as a craven. Tôi không tới đây như một tên hành khất. She is still angry, so do not come with me; Cô ấy vẫn còn giận, cho nên đừng tới cùng ta; Đừng lại gần nữa!Đừng đi .Research Suggest: Humans Do Not Come From Earth. Khoa học cho rằng: con người không tới từ Trái Đất. Đó là," Đừng tới . Moses answered,“Here I am.” 5 God said,“Do not come near! Môi- se đáp:“ Dạ, con đây!” 5 Chúa phán:“ Đừng lại gần!
Display more examples
Results: 521 ,
Time: 0.0671