DO NOT LET in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt let]
[dəʊ nɒt let]
đừng để
do not let
do not leave
never let
dont let
không để
not let
not leave
never let
not allow
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
are not giving
chớ để
do not let
do not leave
will not let
let
let'sgo
đừng cho phép
do not allow
do not permit
do not let
do not enable
never let
ðừng để
don't let
không thả
not release
not drop
didn't let
wouldn't let
am not letting
won't let
not free
can't let
didn't put no
never let

Examples of using Do not let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not let anyone divide us.
Đừng để cho ai chia cắt đôi ta.
They do not let us live.
Chúng không để cho chúng ta sống.
Do not let people into the building after hours if you don't know them.
Đừng cho ai vào tòa nhà nếu bạn không biết họ.
Do not let the baby sleep alone in the house.
Bạn không nên để bé ngủ một mình trong nhà.
Do not let them into the house because they may rob us.
Đừng cho họ vào nhà bởi vì họ có thể cướp chúng ta.
Do not let it feel.
Đừng để cho họ cảm thấy.
I do not let people go.
Tôi không để cho người đi.
So do not let the time pass wasted.
Vì vậy hãy đừng để thời gian trôi qua một cách lãng phí.
Do not let us throw away our advantage.
Chúng tôi không muốn quăng lợi thế của mình đi.
Do not let work become your life.
Vì vậy hãy đừng biến công việc thành cuộc sống.
Do not let them think, Aha, just what we wanted!
Chớ để chúng nó nói trong lòng rằng: À! kìa, điều chúng ta ước ao đó;!
Do not let the chicken down.
Đừng thả gà ra đuổi.
I do not let people down.
Ta không bỏ người xuống.
Do not let the battery charge for more than 30 hours.
Không nên sạc pin quá 30 tiếng.
Don't let the king say so.
Xin vua chớ nói như vậy.
Do not let friendship stop.
Đừng để cho tình bạn.
Do not let anyone into your building if you don't know who they are.
Đừng cho ai vào tòa nhà nếu bạn không biết họ.
Do not let him die, under any circumstance.”.
Đừng bỏ cô ấy dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào”.
Do not let your guards down.
Không để cho guard của bạn xuống.
Do not let them feel.
Đừng để cho họ cảm thấy.
Results: 2360, Time: 0.0894

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese