CHỚ in English translation

not
không
đừng
chưa
chẳng
ko
chả
may
có thể
0
tháng
xin
let
hãy để
cho phép
thả
cứ để
xin
bỏ
cùng
đi
buông
thôi
neither
không
hay
chẳng
cả hai
cũng không phải
cả hai đều không
thou shalt not
ngươi chớ
ngươi không
ngươi không được
ngươi đừng
ngươi sẽ chẳng
ngươi chẳng
các người không được
thì chớ hề
các ngươi sẽ không phải

Examples of using Chớ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chớ mải đi tìm người hoàn mỹ.
Stop looking for the perfect man.
Ngươi chớ trộm cướp.
Thou shalt not steal.
Chớ cậy ở loài người,
Stop trusting in human beings,
Kinh Thánh dạy chúng ta chớ lo lắng về tiền bạc.
The Bible instructs us to never worry about money.
Xin vua chớ nói như vậy.
Don't let the king say so.
Anh chị em chớ nấu thịt dê con trong sữa của mẹ nó.
CYou shall not boil a young goat in its mother's milk.
Vậy chớ ta làm gì, khóc sao?
What should we do, cry?
Chớ tìm nơi trú ẩn ở chỗ khác.”.
Please find shelter somewhere else.".
Nhưng chớ cho tôi sa vào tay của loài người ta.”.
But do not let me fall into the hand of man.”.
Phaolô viết:“ Kẻ vốn hay trộm cắp chớ trộm cắp nữa”( Eph Ep 4: 28).
Paul says,“He who steals must steal no longer”(Ephesians 4:28).
Chớ để bị cóng tê phiền.
Don't let the frostbite Bite.
Chớ ai thử tìm cách thử thách quyết tâm của chúng tôi về vấn đề này.".
Nobody should try and test our determination on this subject.".
Chớ tìm nơi trú ẩn ở chỗ khác.”(*).
You must look for shelter elsewhere.
Này. Chớ bao giờ làm thế này.
Nothing. Hey. Never do this.
Chớ tôi đả chán bắn sóc rồi. Tôi không biết anh sao.
But I'm getting tired of shooting squirrels. I don't know about you.
Này. Chớ bao giờ làm thế này.
Hey.- Nothing. Never do this.
Vậy được chớ.- Được rồi.
That would be all right? that's all right..
Anh không sao chớ, Tom? Tom!
Tom!- You all right, Tom?
Chúng ta đi chớ?- Rất đáng yêu?
Lovely. Shall we go?
Chớ quên rằng ♪.
Don't let it be forgot♪.
Results: 2266, Time: 0.0448

Top dictionary queries

Vietnamese - English