DO NOT WORRY IF YOU in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt 'wʌri if juː]
[dəʊ nɒt 'wʌri if juː]
đừng lo lắng nếu bạn
do not worry if you
don't panic if you
don't fret if you
không lo lắng nếu bạn
don't worry if you

Examples of using Do not worry if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not worry if you do not have this muscle, because it is,
Đừng lo lắng nếu bạn không có nó vì cơ bắp này ngày nay
Do not worry if you feel insecure, it is natural
Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy không chắc chắn
Do not worry if you swallow some clove oil by accident as this oil is safe to ingest.
Đừng lo lắng nếu bạn nuốt một chút dầu đinh hương bởi dầu này rất an toàn.
Yes, you need to sing out loud, but do not worry if you do not sing well.
Có, bạn cần phải hát thật to, nhưng đừng lo lắng nếu bạn không hát hay.
It is simple and free to move funds between the three wallets, so do not worry if you are unsure about the correct choice.
Thật dễ dàng và miễn phí khi di chuyển tiền giữa 3 ví, và do đó, đừng lo lắng nếu bạn không chắc chắn về loại ví nào bạn sẽ cần.
Do not worry if you do not know how to use them,
Đừng lo nếu bạn không biết cách sử dụng chúng,
Customer advice: Do not worry if you do not yet know much about the internet.
Tư vấn khách hàng: Bạn đừng lo ngại khi chưa hiểu biết nhiều về internet.
Don't worry if you don't happen to know anything about Shazam!
Đừng lo nếu bạn không biết tí gì về Shazam!
In addition, Mumtaz also serves vegetarian food for you, so do not worry if you are a vegetarian.
Ngoài ra, Mumtaz còn phục vụ món chay cho bạn nữa, nên đừng lo nếu bạn là người ăn chay nhé.
Traveling can make you spend a decent amount of money there but do not worry if you prepare yourself for[…].
Du lịch có thể sẽ khiến bạn tốn một khoản tiền kha khá đấy nhưng bạn đừng lo nếu bạn[…].
advice as we go along so do not worry if you are not a web guru,
tư vấn trên đường đi, do đó, không lo lắng nếu bạn không phải là một guru web,
advice throughout the process, so do not worry if you are not a web guru,
tư vấn trên đường đi, do đó, không lo lắng nếu bạn không phải là một guru web,
Do not worry if you missed the driver disc;
Đừng lo lắng về nó nếu bạn bị mất đĩa driver,
Do not worry if you lost the driver disc,
Không lo lắng về nó nếu bạn bị mất đĩa driver,
on your own time, allowing you to do only as much as you can, so do not worry if you can't fit them all in- we are sure you will be coming back.
thế nên đừng lo nếu bạn không thế sắp xếp mọi thứ hợp lí- chúng tôi cam đoan bạn sẽ quay lại đây lần nữa.
Don't worry, if you are a beginner.
Nhưng đừng lo lắng nếu bạn là một người khởi nghiệp.
Don't worry if you have small children.
Cũng đừng ngại nếu bạn đang có con nhỏ.
So don't worry, if you are one of them.
Tuy nhiên đừng lo lắng nếu bạn là một trong số đó.
Don't worry if you're only just starting out.
Đừng ngại nếu bạn chỉ mới bắt đầu.
Don't worry if you need to call for help.
Đừng ngại nếu bạn cần kêu gọi giúp đỡ.
Results: 57, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese