DOES NOT LOAD in Vietnamese translation

[dəʊz nɒt ləʊd]
[dəʊz nɒt ləʊd]
không tải
no-load
do not download
no download
unladen
doesn't load
idling
unloaded
is not loading
fails to load
won't load
không nạp
does not load
are not loading
no deposit

Examples of using Does not load in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Computer category close
  • Ecclesiastic category close
And did not load on any browser.
không tải về bất kỳ trình duyệt.
It does not loaded your computer.
không nạp máy tính của bạn.
We do not load loose tiles.
Chúng tôi không tải gạch lỏng lẻo.
Do not load any plugins.
Không nạp trình bổ sung nào.
Do not load the room with decorative elements: vases, magnets or figurines.
Không tải phòng với các yếu tố trang trí: bình hoa, nam châm hoặc tượng nhỏ.
Today I noticed that my contacts list did not load.
Hôm nay tôi nhận thấy rằng danh sách liên lạc của tôi không tải.
You didn't load the gun?
Anh không nạp đạn?
Angular applications often do not load quickly.
Các ứng dụng góc thường không tải nhanh chóng.
This page didn't load Google Maps correctly.
Trang này đã không tải Google Maps đúng cách.
Some images and gifs don't load.
Một vài hình ảnh và ảnh gif không tải.
Sometimes web pages don't load at all.
Đôi khi các trang web hoàn toàn không tải được.
Do not load the heels.
Đừng tải gót chân.
The rest do not load the feed at all.
Còn lại không chịu ăn cơm cháo gì hết.
Please do not load the Weapons.
Nếu mang vui lòng đừng nạp đạn.
Right now the launcher itself doesn't load everything that you need.
Trình khởi chạy sẽ không load mọi thứ mà bạn cần.
Doesn't load the buffer.
Không load không buffer gì cả.
I didn't load this song.
Tôi đâu có nạp đoạn nhạc này.
But I didn't load this song.
Tôi đâu có nạp đoạn nhạc này.
I don't load the truck.
Tôi không chất lên xe tải.
I didn't load that one.
Tôi chưa nạp đạn cho nó đâu.
Results: 48, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese