DOES NOT APPLY in Vietnamese translation

[dəʊz nɒt ə'plai]
[dəʊz nɒt ə'plai]
không áp dụng
shall not apply
will not apply
not valid
not to impose
not adopt
fail to apply
does not apply
is not applicable
is not applied
of non-application

Examples of using Does not apply in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What you think you know about basic training does not apply.
Những gì các bạn nghĩ mình biết về huấn luyện cơ bản sẽ không dùng được.
This Standard does not apply to agreements that do not transfer the right to use assets.
Chuẩn mực này KHÔNG áp dụng cho các hợp đồng dịch vụ không chuyển quyền sử dụng tài sản.
However, the exemption does not apply to mining companies who still need to pay VAT, unless they are registered abroad.
Tuy nhiên, việc miễn thuế không áp dụng cho các công ty khai thác vẫn cần phải trả thuế VAT, trừ khi họ được đăng ký ở nước ngoài.
This does not apply to damage resulting from eating certain Food though, and equipped pieces of
Dù vậy điều này không áp dụng cho tổn thương từ việc ăn một vài thức ăn nhất định,
That does not apply to the rectangular drawn box method, or to choose a shot of a specific window rather than the full screen.
Không thể áp dụng được điều này với phương pháp Rectangular drawn box( sử dụng hộp vẽ hình chữ nhật), hoặc chọn chụp một cửa sổ cụ thể chứ không phải toàn màn hình.
That does not apply to the rectangular drawn box method, Or to choosing a shot of a specific window rather than the full screen.
Không thể áp dụng được điều này với phương pháp Rectangular drawn box( sử dụng hộp vẽ hình chữ nhật), hoặc chọn chụp một cửa sổ cụ thể chứ không phải toàn màn hình.
GINA does not apply to federal employees who get health coverage through the Federal Employees Health Benefits Plans.
GINA không áp dụng cho nhân viên liên bang người được hưởng bảo hiểm y tế thông qua các kế hoạch liên bang về lợi ích sức khỏe nhân viên.
Discount does not apply to the Phone and Electronics, Wedding categories of goods.
Discount does not apply to the Phone and Thiết bị điện tử, Đám cưới loại hàng hoá.
It does not apply to asylum seekers, lawful residents, or refugees.
không áp dụng cho người xin tị nạn, Các cư dân hợp pháp, hoặc những người tị nạn.
This option does not apply to mandatory service communications that are part of certain.
Các lựa chọn này không áp dụng cho các thông báo bắt buộc là một phần của một số dịch vụ.
The law does not apply to optional early classes, known as“zero periods,”
Luật không áp dụng vào các lớp tự chọn như“ Tiết học 0- zero period,”
The discussion here does not apply to graphical calculators in high school.
Cuộc thảo luận ở đây không áp dụng cho máy tính đồ họa ở trường trung học.
Of course, this stage does not apply to purchased seeds of cucumbers- they have already been hardened and decontaminated,
Tất nhiên, giai đoạn này không áp dụng cho hạt dưa chuột đã mua- chúng đã được làm cứng
The winning candidate loses his right if he does not apply to the Presidency within 15 days from the date of notification.
Ứng cử viên chiến thắng sẽ mất quyền của mình nếu anh ta không nộp đơn vào Chủ tịch trong vòng ngày 15 kể từ ngày thông báo.
However, this does not apply to frozen fruits, as they are not blanched.
Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho trái cây đông lạnh, vì chúng không được chần.
GINA does not apply to federal employees obtaining healthcare through the Federal Employees Health Benefits Plans.
GINA không áp dụng cho nhân viên liên bang người được hưởng bảo hiểm y tế thông qua các kế hoạch liên bang về lợi ích sức khỏe nhân viên.
However, this does not apply to fried potatoes- such as french fries
Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho khoai tây chiên- chẳng hạn
He says his order does not apply to refugees without a”bona fide” relationship to a person
Ông cũng bổ sung rằng lệnh của ông không áp dụng cho người tị nạn
The"Best Rate Guarantee" policy does not apply to proclaimed rate, such as.
Chính sách“ Đảm Bảo Giá Tốt Nhất” không áp dụng cho các mức giá không công bố, như.
EN 16005 does not apply to“Specialist Doors” ie: security doors in banks and airports.
EN 16005 áp dụng cho các“ chuyên gia cửa” tức là: cửa an ninh tại sân bay và các ngân hàng.
Results: 1563, Time: 0.0363

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese