DOES NOT CHANGE in Vietnamese translation

[dəʊz nɒt tʃeindʒ]
[dəʊz nɒt tʃeindʒ]
không thay đổi
unchanged
will not change
unchanging
never change
immutable
unaltered
does not change
has not changed
are not changing
does not alter
chẳng thay đổi
doesn't change
hasn't changed
won't change
's not changed
ko thay đổi
doesn't change
won't change
hasn't changed

Examples of using Does not change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
God does not change(Hebrews 13:8).
Đức Chúa Con không hề thay đổi( HeDt 13: 8).
But our holy God does not change(3:6)!
Một Đức Chúa Trời không hề thay đổi( Ma 3: 6)!
Our priest does not change.
Linh mục vẫn không thay đổi gì.
Man does not change, he only grows.
Người ta không thay đổi đâu, người ta chỉ lớn lên thôi.
A fingerprint does not change.
Dấu vân tay không hề thay đổi.
Our God does not change(Hebrews 13:8).
Đức Chúa Con không hề thay đổi( HeDt 13: 8).
Wearing this ring does not change a thing.
Nhưng cách đeo nhẫn khônggì thay đổi.
Does not change his teachings in any way.
Đừng thay đổi những bài thực hành bằng bất cứ cách nào.
Water does not change color.
Nước chẳng đổi màu.
The priesthood does not change.
Linh mục vẫn không thay đổi gì.
Money does not change or influence them.
Tiền bạc không có thay đổi hay bị ảnh hưởng.
The Word of God does not change, and yet it should change us.
Lời Chúa không hề thay đổi, nhưng nó sẽ biến đổi chúng ta.
The rest of the car does not change.
Còn lại xe không thay đổi gì.
Prayer does not change God, but it will change us.
Lời Chúa không hề thay đổi, nhưng nó sẽ biến đổi chúng ta.
One does not change horses in midstream.
Người ta không thay ngựa giữa dòng.
That does not change the fact that I am afraid I hurt him.
Dù vậy, nó không thay đổi được rằng ta đã làm cháu tổn thương.
But that does not change the basic setup.
Nhưng nó không là thay đổi những thiết lập cơ bản.
God does not change[Malachi 3:6; Hebrews 13:8];
Đức Chúa Trời không hề thay đổi Ma- la- chi 3: 6; Gia- cơ 1.
The Law does not change the promise(Galatians 3:15-18).
Luật pháp không thể thay đổi lời hứa( Ga- la- ti 3: 15- 18).
And China does not change?
Nào Trung Quốc chưa thay đổi?
Results: 1277, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese