WILL NOT CHANGE in Vietnamese translation

[wil nɒt tʃeindʒ]
[wil nɒt tʃeindʒ]
sẽ không thay đổi
will not change
would not change
will not alter
not gonna change
will never change
shall not change
is not going to change
's not gonna change
should not change
will not vary
không đổi
constant
unchanged
unchanging
never change
not exchange
not trade
does not change
hasn't changed
won't change
am not changing
sẽ chẳng thay đổi
won't change
wouldn't change
's not going to change
không hề thay đổi
has not changed
does not change
never changes
unchanging
unchangeable
will not change
has hardly changed

Examples of using Will not change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's probably the only thing that will not change.".
thể đây là duy nhất không có thay đổi đi.".
My nature will not change in helping the scorpion.”.
Bản tính của ông sẽ không thay đổi để cứu con bọ cạp”.
That will not change, even in such period as this.
Nên nó sẽ khônggì thay đổi, kể cả trong giai đoạn này.
We will not change the process in the following circumstances.
Chúng tôi sẽ không đổi mới trong các trường hợp sau.
Tongues will not change the succession.
Lưỡi cũng chẳng thay đổi được việc kế vị đâu.
Fifth Harmony Will Not Change Their Name to Fourth Harmony.
Fifth Harmony thống nhất sẽ không đổi tên nhóm.
It will not change the outcome….
không làm thay đổi kết quả của….
The world will not change but you could!
Chúa Sẽ Không Hề Thay Đổi, Nhưng Bạn Có Thể!
I will not change my style.
I' Ll Change My Style.
Process” is the law and will not change.
Đó là“ LUẬT” và“ LUẬT” thì không thể thay đổi.
The price is exact and will not change.
Giá này là chính xác, ko thay đổi.
You are correct when you say that I will not change my belief.
Em đã sai khi tin Anh sẽ ko đổi thay.
God has sworn and will not change his mind.
Chúa đã thề và sẽ không đổi ý.
The LORD has sworn, and will not change His mind.”.
Chúa đã thề, và sẽ không đổi ý;
They feel that the future will not change significantly.
Chúng cảm thấy rằng tương lai chẳnggì thay đổi.
Your speed will not change.
Tốc độ của nó sẽ không đổi.
One should not think that these efforts will not change the world.
Đừng nghĩ rằng những nỗ lực này không thể thay đổi thế giới.
UAWire- Putin: Russia-US relations will not change anytime soon.
Điện Kremlin: Quan hệ Nga- Mỹ không thể thay đổi nhanh chóng.
I have sworn and I will not change!
Em thề lòng em chẳng đổi thay!
Putin: Russia-US relations will not change anytime soon.
Điện Kremlin: Quan hệ Nga- Mỹ không thể thay đổi nhanh chóng.
Results: 1089, Time: 0.1165

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese