DON'T GET ME WRONG in Vietnamese translation

[dəʊnt get miː rɒŋ]
[dəʊnt get miː rɒŋ]
đừng hiểu lầm tôi
do not misunderstand me
don't get me wrong
đừng làm cho tôi sai
don't get me wrong
đừng hiểu sai tôi
don't get me wrong
không làm cho tôi sai
don't get me wrong
đừng hiểu nhầm tôi
do not misunderstand me
đừng làm tôi nhầm
do not get me wrong
không có được tôi sai
don't get me wrong
tôi không nhận tôi sai
donith hiểu sai về tôi
get me wrong

Examples of using Don't get me wrong in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't get me wrong, there were mounds there too.
Nhưng mi không nhầm đâu, ở đó cũng có địa đàng.
Don't get me wrong.
Đừng hiểu lầm mình.
Don't get me wrong, Kelly.
Đừng hiểu lầm ta, Keili.
Now don't get me wrong, honey.
Đừng hiểu lầm anh, cưng.
Don't get me wrong, sunshine.
Đừng có nhầm tớ như cậu, mặt trời ạ.
Don't get me wrong.
Đừng hiểu lầm em.
Don't get me wrong.
Đừng hiểu nhầm em.
Don't get me wrong.
Đừng hiểu sai anh.
Don't get me wrong, I love them, they're great.
Đừng hiểu lầm, chú quý họ, họ rất tuyệt.
Don't get me wrong, you know I love music.
Đừng hiểu lầm mẹ, con biết mẹ yêu nhạc mà.
Monica, don't get me wrong.
Mónica… đừng hiểu lầm anh.
Sweetie, i-i-- don't get me wrong.
Con yêu đừng làm mẹ nhầm lẫn.
Look, don't get me wrong.
Nghe này, Đừng làm tôi sai.
Paige, don't get me wrong, it was perfect, but it was a parking lot.
Paige, đừng hiểu nhầm em, nó hoàn hảo.
Don't get me wrong, I loved my brother.
Đừng hiểu sai tao, tao yêu em trai mình.
Don't get me wrong.
Đừng hiểu lầm nhé.
Don't get me wrong.
Đừng hiểu lầm anh.
Don't get me wrong-- I love the name Shirley.
Đừng làm tôi hiểu lầmTôi yêu cái tên Shirley.
And don't get me wrong, I love working for you.
Đừng để tôi làm sai, tôi rất thích làm việc với anh.
Listen… don't get me wrong.
Này… đừng hiểu lầm anh.
Results: 262, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese