DON'T SWEAR in Vietnamese translation

[dəʊnt sweər]
[dəʊnt sweər]
đừng thề
do not swear
nor swear an oath
không thề
do not swear
not vow
not pledge
wouldn't swear
can't swear
will not swear
không tuyên thệ
ko chửi
không dám chửi thề

Examples of using Don't swear in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't swear by his name.
Tôi thề trước tên của mình.
You don't swear by the heavens or the earth!
Anh xin thề với đất trời!
And don't swear.
đừng có thề.
And don't swear at him.
đừng có thề.
I don't swear, but I never told him that.
Còn em xin thề là không hề nói với anh ấy điều đó.
Please don't swear at me.
Xin em đừng thề.
I don't swear to you.
Anh không phải thề đâu.
Don't swear and argue when your child can witness it.
Đừng chửi thề và tranh luận khi con bạn có thể chứng kiến điều đó.
You don't swear at me!
Ông đừng có chửi thề với tôi!
Don't swear to that.
Đừng có thề như thế.
Courtney's dad, he don't swear apparently.
Bố Courtney, chú ấy không chửi thề, con nghĩ vậy.
Don't swear anything. I do care, and Babi, I swear that.
Đừng có thề thốt gì. Anh quan tâm chứ, và Babi, anh thề là.
Don't swear at the guy.
Nhớ đừng chửi người tận mặt.
Don't swear, I can speak Korean!
Đừng chửi thề, tôi nói được tiếng Hàn đấy!
Please don't swear at me.
Xin đừng chửi thề với tôi.
Shaun, don't swear.
Shaun, không chửi thề nữa.
Don't swear so much.
Đừng chửi thề nhiều quá.
Don't swear, kiddo.
Đừng chửi thề, nhóc ạ.
I really don't swear this much. I'm sorry.
Thực sự tôi không có chửi thề nhiều như vậy- Tôi xin lỗi.
Don't Swear at the Customers.
Tuyên thệ với khách hàng.
Results: 65, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese