THỀ in English translation

swear
thề
tuyên thệ
promise
hứa
thề
cam kết
lời
sẽ
lời hứa hẹn
vow
lời thề
nguyện
cam kết
thề sẽ
lời hứa
tuyên bố
đã thề
lời khấn
lời tuyên thệ
pledge
cam kết
hứa
thề
lời
vowed
lời thề
nguyện
cam kết
thề sẽ
lời hứa
tuyên bố
đã thề
lời khấn
lời tuyên thệ
pledged
cam kết
hứa
thề
lời
swore
thề
tuyên thệ
sworn
thề
tuyên thệ
vows
lời thề
nguyện
cam kết
thề sẽ
lời hứa
tuyên bố
đã thề
lời khấn
lời tuyên thệ
swears
thề
tuyên thệ
vowing
lời thề
nguyện
cam kết
thề sẽ
lời hứa
tuyên bố
đã thề
lời khấn
lời tuyên thệ
promised
hứa
thề
cam kết
lời
sẽ
lời hứa hẹn
promises
hứa
thề
cam kết
lời
sẽ
lời hứa hẹn

Examples of using Thề in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thề đấy!
SWEAR by these!
Cháu phải thề là sẽ đứng ngoài chuyện này.”.
I SWEAR I was going to stay out of this.
Anh thề là không còn ai nữa.
I SWEAR there aren't any in there.
Tôi không muốn thề.
I must not SWEAR.
Anh thề đigt;.< Romeo: Anh thề!!!
I SWEAR to you Sam, I SWEAR!!!
Lần này tôi thề thật.
This time I SWEAR.
Họ, thề chiến đấu đến cùng.
He had sworn to fight to the end.
Anh thề chẳng gặp em.
I promise I don't work with you.
Ta thề không nhìn mặt!
I promise I didn't fall off the face of the earth!
Không thì tôi thề sẽ quyết sống mái với nó.
I swear I won't live under the same roof with her.
Hắn thề với nàng.
He had sworn at her.
Tôi thề là đã nhắc gã ít nhất 3 lần.
I'd swear I've received it at least 3 times by now.
Tôi đã thề giữ bí mật.
I have been sworn to secrecy.
Thề với ông tôi chưa hề đụng đến người cô ta.
She swore no man had ever touched her before me.
Tôi thề sẽ không bao giờ đụng tới rượu bia nữa”.
I promise I won't spill beer on it.".
Ngài đã từng thề là sẽ không bao giờ làm vậy.
You swore that you would never do it.
Và tôi tự thề với mình rằng ngày mai sẽ kiểm soát việc ăn uống.
I would swear to myself that I would take care of things tomorrow.
Anh thề là mình đã nghe thấy tiếng rên rỉ của Monty.
I'd swear that I heard the little hermits sniggering.
Ngươi thề, những điều ngươi nói đều là thật?
KARLSEN: So, do you swear that everything you told me is true?
Mình thề không bao giờ nói chuyện với anh ta nữa.
I has sworn I'd never speak to him again.
Results: 17706, Time: 0.0291

Top dictionary queries

Vietnamese - English