DON'T WALK in Vietnamese translation

[dəʊnt wɔːk]
[dəʊnt wɔːk]
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
đừng đi
never go
don't go
don't leave
don't walk
don't come
don't take
don't move
don't get
don't wander
don't stray
đừng đi bộ
don't walk
đừng bước
don't step
don't walk
don't come
don't go
không bước
do not step
don't walk
am not walking
do not enter
have not walked
hadn't stepped
cannot walk
hadn't come
not go
đừng dẫm

Examples of using Don't walk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't walk so fast.
Đừng đi nhanh quá.
Run to the kitchen, don't walk.
Hãy chạy đến cái bàn đó, đừng đi bộ.
Don't walk too hard in them, OK?
Đừng đi quá mạnh, được chứ?
Don't walk into the crevasse.
Đừng bước vào khe nứt.
Don't walk around.
Đừng đi đâu đấy.
Whatever you do, don't walk alone.
Cho dù bạn làm gì, cũng đừng bước một mình.
Don't walk away from me, Gale.
Đừng đi xa tôi, Gale.
Don't walk in the same path of emotions and music genres".
Đừng đi vào lối mòn cảm xúc cũng như gu âm nhạc".
Don't walk between the graves.
Đừng đi giữa những ngôi mộ.
Cross now. Don't walk.
Đi qua. Đừng đi.
Take taxis, don't walk around.
Cố gắng đi bộ, đừng bắt taxi.
I don't walk around and worry about things.
Tôi không đi loanh quanh và lo lắng về mọi thứ.
I don't walk around and worry about things, not at all.
Tôi không đi bộ xung quanh và lo lắng về mọi thứ, không phải tất cả.
Don't walk on the trail from 13.00 o'clock.'.
Đừng đi ra ngoài đường quá 11 giờ đó.”.
Proud animals don't walk on it.
Thú dữ không hề bước trên nó.
If you don't walk today, you will have to run tomorrow.
Nếu bạn không bước đi hôm nay, bạn sẽ phải chạy vào ngày hôm sau.
You don't walk down the street backwards.
Bạn không đi dạo xuống phố ngược trở lại.
Don't walk at Wembley!
Đừng có đi bộ tại Wembley!
I don't walk as much either.
Mình cũng không phải đi bộ nhiều.
We don't walk under the sun.
Chúng ta không bước đi dưới ánh mặt trời.
Results: 186, Time: 0.0547

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese