DON'T WORK FOR in Vietnamese translation

[dəʊnt w3ːk fɔːr]
[dəʊnt w3ːk fɔːr]
không làm việc cho
do not work for
are not working for
won't work for
have not worked for
đừng làm việc cho
don't work for
không hoạt động cho
doesn't work for
is not working for
been inactive for
won't work for
of inactivity for
is not to act for
đâu có làm việc cho
ko làm cho
don't work for
chẳng làm cho
not done for
không là việc cho

Examples of using Don't work for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I don't work for Michelin stars.
Tôi không làm việc để kiếm sao Michelin.
Don't work for money, Work for your passion.
Đừng làm việc vì tiền, hãy làm việc vì đam mê.
Don't work for money, make money work for you.”.
Đừng làm việc vì tiền, hãy bắt đồng tiền làm việc cho mình”.
Don't work for Money!
Đừng làm việc vì tiền!
They don't work for the people.
Họ đang không làm việc vì người dân.
Don't work for money, but let the money work for you!
Đừng làm việc vì tiền, hãy để tiền làm việc cho bạn!
Work to learn. don't work for money.
Làm việc để học đừng làm việc vì tiền.
I don't work for you!
Tôi đâu có làm công cho ông!
But those people don't work for us.
Nhưng nó không làm việc cho những người đó.
Our times don't work for you?
Thời gian không làm việc ra cho bạn?
Don't work for companies like that.
Bạn đừng có làm cho mấy công ty như vậy.
I don't work for lyker surveys what are you talking about?
Anh không làm việc cho công ty khảo sát Lyker. Anh đang nói gì thế?
The rich don't work for money.”.
Người giàu không làm việc vì đồng tiền.”.
But freelance means you don't work for any one company.
Lao động tự do nghĩa là bạn không làm cho công ty hay doanh nghiệp nào cả.
He said:"I don't work for the money.
Hắn nói“ Tôi không làm việc vì tiền.
So serials just don't work for me.-Gretl.
Hmmm nó không làm việc cho tôi.- lzap.
Times don't work for you?
Thời gian không làm việc ra cho bạn?
I don't work for the law.
Tôi ko làm việc cho luật pháp.
I don't work for the Agency anymore. What about?
Tôi đâu còn làm cho CIA nữa. Về chuyện gì?
I don't work for him. He's… I'm his.
Tôi không có làm việc cho ông ấy ông ấy.
Results: 355, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese