DRIFTING in Vietnamese translation

['driftiŋ]
['driftiŋ]
trôi
drifting
goes
floating
passes
flow
flies
smoothly
slip
washed
lapse
trôi dạt
drift
washed up
drifting

Examples of using Drifting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The regular evolution of Android has kept the users from drifting;
Sự phát triển thường xuyên của Android đã khiến người dùng không bị trôi dạt;
I found my thoughts drifting to other things.
Bắt đầu tôi thấy ý nghĩ của mình chuyển sang những điều khác.
then I am just drifting.
tôi chỉ đang trôi giạt.
Coming here, you will experience the feeling of“drifting”.
Đến nơi đây, bạn sẽ được trải qua cảm giác“ bị trôi dạt”.
The dead cells in the pores also follow oil drifting out.
Các tế bào chết trên da cũng theo lớp dầu trôi ra ngoài.
Are you suggesting that one should just go on drifting?".
Liệu ông đang gợi ý rằng người ta chỉ nên tiếp tục trôi giạt?'.
Time goes by and we are drifting apart….
Ôi thời gian cứ trôi và ta đang dần xa nhau.
Conquer the city streets with drifting racing skills.
Chinh phục đường phố thành phố với kỹ năng đua xe trôi giạt.
Faint shadow. Drifting forward, just a little bit.
Đi xa hơn một chút Cái bóng đang trôi về phía trước.
It's like drifting through the Garden of Eden. It's just.
Nó như là… Nó giống như đang trôi qua Vườn Địa đàng.
Look at me, I'm drifting!
Xem tôi đang drift đây!
The prime and mirror universes have been drifting apart.
Hai vũ trụ chính và song song đã trôi dạt ra rất xa nhau.
Fighting alongside the army. I have spent half of my life drifting around.
Chiến đấu cùng quân đội. Ta đã dành nửa đời mình lang bạt.
You feel yourself drifting.
Cháu sẽ thấy mình đang trôi.
I saw a ship drifting'. Heard it whistle.
Tôi nhìn thấy một con tàu đắm, nghe tiếng còi.
Last time I saw him, he was drifting towards those trees over here.
Lần cuối tôi thấy hắn, hắn đang giạt về phía hàng cây đằng kia.
CAPCOM, advise Hermes they're drifting.
CAPCOM, báo với Hermes họ đang chệch hướng.
How to Play the Mario Kart Drifting Game.
Thảo luận cách chơi game Mario drift.
Drifting(motorsport): Cars engineered to drift(skid in a controlled manner).
Drifting( đua xe thể thao): Ô tô được thiết kế để trôi( trượt theo cách được kiểm soát).
He formed as backup for the Drifting Cowboys band, which was managed by his mother, and dropped out of school to devote his time to his career.
Anh thành lập ban nhạc chơi nền Drifting Cowboys do mẹ anh quản lý và bỏ học để dành toàn bộ thời gian cho sự nghiệp.
Results: 636, Time: 0.1746

Top dictionary queries

English - Vietnamese