EACH TYPE HAS in Vietnamese translation

[iːtʃ taip hæz]
[iːtʃ taip hæz]
mỗi loại có
each type has
each category has
each type is
each variety has

Examples of using Each type has in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These levels or types of pivot points are more common: Traditional, Fibonacci, Woodie, Camarilla and each type have its own method of calculation.
Các loại điểm phổ biến của các điểm xoay là Truyền thống, Fibonacci, Woodie, Classic, Camarilla và DeMark và mỗi loại đều có phương pháp tính riêng.
Each type has 9 levels.
Each type has specific growing needs.
Mỗi loại có nhu cầu phát triển cụ thể.
Each type has its own challenges.
Mỗi loại có những thách thức riêng của mình.
Furthermore, each type has two basic forms.
Hơn nữa, mỗi loại có hai dạng cơ bản.
Each type has certain advantages
Mỗi loại có ưu điểm
Each type has so much to offer the world.
Mỗi loại có rất nhiều điều để mang tới cho thế giới.
Each type has different advantages and disadvantages that[…].
Mỗi loại lại những ưu nhược điểm khác nhau khiến[…].
Each type has benefits that are essential for certain projects.
Mỗi loại có lợi ích rất cần thiết cho các dự án nhất định.
Each type has its own taste with different ingredients.
Mỗi món đều mang một hương vị đặc trưng riêng với những nguyên liệu khác nhau.
Each type has different characteristics and a different history of evolution.
Mỗi loại có những đặc điểm khác nhau và một lịch sử tiến hóa khác nhau.
Each type has its own differences, but only an expert can distinguish them.
Mỗi loại có sự khác biệt riêng, nhưng chỉ một chuyên gia mới thể phân biệt chúng.
Each type has its origin, meaning,
Mỗi loại lại những xuất xứ,
But each type has a different internal mechanism established in the same fundamental beginnings.
Mỗi loại có một cơ chế nội bộ khác nhau dựa trên cùng một nguyên tắc cơ bản.
I am sure each type has its own rules to avoid disturbing roommates.
Tôi chắc rằng mỗi phòng có những nguyên tắc riêng để tránh ảnh hưởng đến bạn cùng phòng..
Each type has a particular use and is used for
Mỗi loại có một công dụng khác nhau
Cancer is a complicated disease,[y actualmente] each type has a different test and detection system.
Ung thư là một căn bệnh phức tạp,[ và hiện tại] mỗi loại có một hệ thống xét nghiệm và sàng lọc khác nhau.
Each type has its own function
Mỗi loại có một chức năng
Implants come in two types and each type has its own set of benefits and advantages.
Cấy ghép hai loạimỗi loại có một bộ lợi ích và lợi ích riêng.
is any better or worse than any other, and each type has its strengths and weaknesses.
tệ hơn những cái khác, nhưng từng cái có ưu điểm và điểm yếu riêng của nó.
Results: 39535, Time: 0.0398

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese